Mô tả sản phẩm: Quang kế ngọn lửa BWB-XP-255
Hãng sản xuất: BWB Xuất xứ: Anh |
|||
Cấu hình tiêu chuẩn | |||
• | 01 Quang kế ngọn lửa | ||
• | 01 bộ kính lọc cho các nguyên tố: Na, K, Li, Ca và Ba. | ||
• | 01 máy nén khí tích hợp bên trong | ||
• | 01 bộ 05 dung dịch chuẩn: dung tích 150 ml, nồng độ 10 000 ppm | ||
• | Phần mềm quản lý dữ liệu | ||
• | 01 bộ dụng cụ thí nghiệm kèm theo | ||
• | Hướng dẫn sử dụng | ||
Thông số kỹ thuật: | |||
• | Đáp ứng hoạt động đồng thời cho các ứng dụng mẫu công nghiệp và mẫu y sinh | ||
• | Đo và hiển thị trên màn hình kết quả đo (ppm) của 05 nguyên tố Na, K, Li, Ca và Ba | ||
• | Lựa chọn hai chế độ nội chuẩn với Na và K | ||
• | Tự động tắt máy khi phát hiện hết lửa | ||
• | Tự động bật với thời gian cài đặt trước (tự động khởi động theo một nhật trình hàng ngày) | ||
• | Máy nén khí được gắn trong thiết bị, khí được điều chỉnh điện tử để tối ưu hóa dòng khí | ||
• | Tự động bẫy ẩm (Phát hiện bình bẫy ẩm đầy và tự động tháo nước ngưng khỏi bình bẫy ẩm) | ||
• | Có cổng RS-232 và USB kết nối máy tính và bộ lấy mẫu tự động | ||
• | Phần mềm truy xuất kết quả ra máy tính, lưu trữ xử lý thông tin | ||
• | Thông tin hiển thị: chi tiết kết quả đo; ngày tháng tiến hành đo; mẫu đối chiếu; người phân tích… | ||
• | Sử dụng khí đốt Propan, Butan hoặc khí hóa lỏng dân dụng | ||
• | Khoảng tối ưu cho kính lọc khi lựa chọn phương pháp chuẩn một điểm | ||
* Na: 0,05-60 ppm | |||
* K: 0,05-100 ppm | |||
* Li: 0,1-50 ppm | |||
* Ca: 2,5-100 ppm | |||
• | Khoảng tối ưu cho kính lọc khi lựa chọn phương pháp chuẩn nhiều điểm | ||
* Na: 0,05-1000 ppm | |||
* K: 0,05-1000 ppm | |||
* Li: 0,1-1000 ppm | |||
* Ca: 2,5-1000 ppm | |||
* Ba: 30-3000 ppm | |||
• | Giới hạn phát hiện | ||
* Na: 0,02 ppm | |||
* K: 0,02 ppm | |||
* Li: 0,05 ppm | |||
* Ca: 1 ppm | |||
* Ba: 10 ppm | |||
• | Thời gian ổn định máy: < 15 giây sau khi mẫu được đưa vào ngọn lửa | ||
• | Độ trôi tín hiệu: < 1% trong 30 phút kể từ khi máy đạt trạng thái ổn định | ||
• | Độ lặp lại: < 1% hệ số biến thiên của 20 mẫu liên tiếp trên 10 phút (sau khi thiết bị ổn định) tại nồng độ 100 ppm hoặc nhỏ hơn | ||
• | Độ chọn lọc: Na/K/Li < 0.5% nồng độ của nhau tại mật độ < 100ppm | ||
• | Thông số đọc: Hiển thị trên màn hình đồng thời nồng độ của 5 nguyên tố | ||
• | Tốc độ hút mẫu: 3.0-5.5ml/min | ||
• | Hiển thị trực tiếp nồng độ ppm các nguyên tố trên màn hình LCD lớn | ||
• | Tích hợp toàn bộ 5 kính lọc | ||
• | Có thể lựa chọn chế độ một điểm chuẩn và nhiều điểm chuẩn | ||
• | Tự động tiến hành phân tích cũng như tắt máy sau khi kết thúc | ||
• | Kích thước: 51 x 38 x 41 cm | ||
• | Khối lượng: 14 kg | ||
• | Nguồn điện: 220V/50Hz |