Mô tả sản phẩm: Máy phân tích khói thải IMR 1000
IMR1000 là một máy phân tích khí đốt khối lượng lớn kích thước bỏ túi đo chất đốt trong các nồi hơi, vòi đốt, v.v…
IMR 1000-1/-1 có tới 2 bộ cảm biến với LCD 2-line trong khi IMR1000-3/-4 có LCD 4-line và lên tới 3 bộ cảm biến.
- Lên đến 3 bộ cảm biến
- Nhỏ và chắc chắn
- Nhẹ
- Dễ vận hành
- Bộ nhớ
- Giao tiếp hồng ngoại với máy in
- Bảo vệ khởi động với nam châm tích hợp
- Hiển thị đèn nền rộng
- Công nghệ đáng tin cậy
- Dễ phục vụ
- Các tham số đã hiển thị có thể được lựa chọn
Các tham số đo:
- Ô-xy O2
- Mô-nô-xít các-bon CO
- Mô-nô-xít các-bon CO (xung quanh)
- Ô-xít ni-trích NO
- Nhiệt lò ga
Các giá trị tính toán
- Hiệu quà quá trình đốt cháy
- Không khí vượt mức
- Các-bon đi-ô-xít
- CO chính xác tới 0% O2
Tiêu chuẩn
Vỏ bảo vệ: vỏ nhựa chắc chắn với bảo vệ khởi động và nam châm
Nhiên liệu: gas tự nhiên, prô-pan, bu-tan, LPG, dầu sáng
Đơn vị đo: ppm, mg/m3
Chương trình dịch vụ: kiểm tra tất cả các giá trị
Hiệu chỉnh điểm không: tối đa 60 giây
Pin: >8h
Ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp,…
Bộ lọc tích hợp
Các điều kiện vận hành: 32-104°F/0-40°C; độ ẩm tương đối 10-90%, không ngưng tụ
Dò mẫu khí: cặp nhiệt điện loại K; ∅ 0.25"/ 6mm; độ dài 9"/220mm; ống 9'/3m
Nguồn nuôi: 4 x AA
Trọng lượng: 2.2lbs/1kg
Kích thước: 7.9x1.8x3.5”/200x45x90mm
Các đặc điểm kỹ thuật IMR1000
Các tính năng |
IMR1000-1/2 |
IMR1000-3 |
IMR1000-4 |
Worklight |
|
√ |
√ |
Chỉ thị pin yếu |
|
√ |
√ |
Các báo cáo in ra riêng lẻ |
|
√ |
√ |
Bộ chọn quay |
√ |
√ |
√ |
Các vị trí bộ nhớ (các đo kiểm khác nhau) |
20 |
179 |
179 |
Cổng in hồng ngoại |
√ |
√ |
√ |
Hiển thị đèn nền |
2 line |
4 line |
4 line |
Khởi động với nam châm tích hợp |
√ |
√ |
√ |
Người dùng có thể lập trình các header |
√ |
√ |
√ |
Thời gian & ngày tháng |
√ |
√ |
√ |
Bảo hành 1 năm |
√ |
√ |
√ |
Đo nhiệt độ
Dải nhiệt độ flue (T1 IMR1000-3/4) |
32 ~ 1112°F / 0 ~ 600°C |
20 ~ 2400˚F / -29 ~ 1315˚C |
Dải nhiệt độ Inlet (T2 IMR1000-3/4) |
- |
|
Dải nhiệt độ Inlet (xung quanh) |
32 ~ 1112˚F / 0 ~ 600˚C |
32 ~ 112˚F / 0 ~ 50˚C |
Nhiệt độ Net (∆T) |
32 ~ 112˚F / 0 ~ 50˚C |
20 ~ 2400˚F / -29 ~ 1315˚C |
Độ phân giải |
1˚F/˚C |
1˚F/˚C |
Độ chính xác Flue (T1, Inlet T2, & Net ∆T) |
±[0.3% rdg +5˚F(3˚C)] |
±[0.3% rdg +3.6˚F(2˚C)] |
Độ chính xác nhiệt độ xung quanh Inlet |
±[0.3% rdg +1˚F(1˚C)] |
±[0.3% rdg +1.8˚F(1˚C)] |
Đo khí
Ô-xy |
0 ~ 21% |
0 ~ 21% |
0 ~ 21% |
Độ phân giải/độ chính xác O2 |
0.1% / ±0.2% |
0.1% / ±0.2% |
0.1% / ±0.2% |
Các-bo Mô-nô-xít(IMR1000-2/3/4) |
0 ~ 1000 ppm |
0 ~ 4000 ppm |
0 ~ 4000 ppm |
Độ phân giải/độ chính xác CO (chỉ IMR1000-2/3/4) |
1ppm/±10ppm<100 ppm, ±5% giá trị đọc |
1ppm/±10ppm<100 ppm, ±5% giá trị đọc |
1ppm/±10ppm<100 ppm, ±5% giá trị đọc |
Các-bon Đi-ô-xít |
0 ~ 30% |
0 ~ 30% |
0 ~ 30% |
Độ phân giải/độ chính xác CO2 |
1.0%/±0.3%giá trị đọc |
1.0%/±0.3%giá trị đọc |
1.0%/±0.3%giá trị đọc |
Hiệu suất |
0 ~ 99.9% |
0 ~ 99.9% |
0 ~ 99.9% |
Độ phân giải/chính xác hiệu suất |
0.1%/±0.2%giá trị đọc |
0.1%/±0.2%giá trị đọc |
0.1%/±0.2%giá trị đọc |
CO/CO2 |
- |
0 ~ 0.999% |
0 ~ 0.999% |
Độ phân giải/chính xác CO/CO2 |
- |
0.0001%/±5% giá trị đọc |
0.0001%/±5% giá trị đọc |
Ni-trích Ô-xít |
- |
- |
1ppm/±2ppm < 30 ppm |
Độ phân giải/độ chính xác Ni-trích Ô-xít |
- |
- |
±5 ppm > 30 ppm |
Áp suất (khác nhau)
Dải ±0.2mBar 0.08” wg |
0.001mBar/±0.005mBar ±0.002”wg |
0.001mBar/±0.005mBar ±0.002”wg |
|
Dải ±1mBar 0.4” wg |
0.001mBar/±0.03mBar ±0.01”wg |
0.001mBar/±0.03mBar ±0.01”wg |
|
Dải ±80mBar 32” wg |
0.01mBar/±3% giá trị đọc |
0.01mBar/±3% giá trị đọc |
Kích thước
Trọng lượng |
2.2lbs. |
Handset |
7.9 x 1.8 x 3.5” |
Đầu dò |
11.8 x 0.25 x 9.4”, cán thép không gỉ, cặp nhiệt điện loại K (vòi 9’) |
Nhiệt độ làm việc |
0 đến 40˚C/độ ẩm tương đối 10% đến 90% không ngưng tụ |
Pin |
x4 “AA” cell/tuổi thọ 12 giờ với các cell kiềm AA |
Bảo hành |
1 năm |