Mô tả sản phẩm: Xích răng Kana CL06-16,5
Chủng loại | Bước xích | Bề rộng xích | Đường kính cốt | Chiều dài cốt | Khoảng cách từ tâm chốt đến đỉnh răng | Chiều cao má xích | Chiều dày má xích | Số má xích | Tải trọng trung bình | Khối lượng trên mét | |
P | b min | d2 max | L max | Lc max | h1 | h2 max | T max | Q0 | q | ||
mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | mm | n | kN | kg/m | |
CL06-13,5 | 9,525 | 13,5 | 3,95 | 18,5 | 20 | 5,3 | 10 | 1,5 | 9 | 11,2 | 0,60 |
CL06-16,5 | 16,5 | 21,5 | 23 | 11 | 14 | 0,73 | |||||
CL06-19,5 | 19,5 | 24,5 | 26 | 13 | 16,8 | 0,85 | |||||
CL06-22,5 | 22,5 | 27,5 | 29 | 15 | 19,6 | 1 | |||||
CL06-28,5 | 28,5 | 33,5 | 35 | 19 | 25,2 | 1,26 | |||||
CL08-19,5 | 12,700 | 19,5 | 5,08 | 24,5 | 26 | 7 | 13,4 | 1,5 | 13 | 26,2 | 1,15 |
CL08-22,5 | 22,5 | 27,5 | 29 | 15 | 30,6 | 1,33 | |||||
CL08-25,5 | 25,5 | 30,5 | 32 | 17 | 35 | 1,50 | |||||
CL08-28,5 | 28,5 | 33,5 | 35 | 19 | 39,4 | 1,68 | |||||
CL08-34,5 | 34,5 | 39,5 | 41 | 23 | 48,1 | 2,04 | |||||
CL08-40,5 | 40,5 | 45,5 | 47 | 27 | 56,8 | 2,39 | |||||
CL08-46,5 | 46,5 | 51,5 | 53 | 31 | 65,6 | 2,74 | |||||
CL08-52,5 | 52,5 | 57,5 | 59 | 35 | 74,3 | 3,10 | |||||
CL10-30 | 15,875 | 30 | 5,92 | 37 | 38,2 | 8,7 | 16,7 | 2 | 15 | 50,6 | 2,21 |
CL10-38 | 38 | 45 | 46,2 | 19 | 65 | 2,80 | |||||
CL10-46 | 46 | 53 | 54,2 | 23 | 79,5 | 3,39 | |||||
CL10-54 | 54 | 61 | 62,4 | 27 | 94 | 3,99 | |||||
CL10-62 | 62 | 69 | 70,4 | 31 | 108,4 | 4,58 | |||||
CL12-38 | 19,050 | 38 | 6,9 | 45 | 46,5 | 10,5 | 20 | 2 | 19 | 77,6 | 3,37 |
CL12-46 | 46 | 53 | 54,5 | 23 | 95,4 | 4,08 | |||||
CL12-54 | 54 | 61 | 62,8 | 27 | 113,2 | 4,78 | |||||
CL12-62 | 62 | 69 | 70,8 | 31 | 129,8 | 5,50 | |||||
CL12-70 | 70 | 77 | 78,8 | 35 | 147,6 | 6,20 | |||||
CL16-45 | 25,400 | 45 | 8,9 | 52 | 53,5 | 14 | 26,7 | 3 | 15 | 123,2 | 5,31 |
CL16-51 | 51 | 58 | 59,5 | 17 | 138,7 | 6,02 | |||||
CL16-57 | 57 | 64 | 65,5 | 19 | 156,5 | 6,37 | |||||
CL16-69 | 69 | 76,2 | 77,7 | 23 | 190,9 | 8,15 | |||||
CL16-81 | 81 | 88,2 | 89,7 | 27 | 225,3 | 9,57 | |||||
CL16-93 | 93 | 100,2 | 101,7 | 31 | 260,8 | 10,98 | |||||
CL20-57 | 31,750 | 57 | 10,84 | 66,6 | 69,6 | 17,5 | 33,4 | 3 | 19 | 183,1 | 8,42 |
CL20-69 | 69 | 78,6 | 81,6 | 23 | 223,1 | 10,19 | |||||
CL20-81 | 81 | 90,6 | 93,6 | 27 | 263,2 | 11,96 | |||||
CL20-93 | 93 | 102,6 | 105,6 | 31 | 303 | 13,73 | |||||
CL20-105 | 105 | 114,6 | 117,6 | 35 | 341 | 15,50 | |||||
CL20-117 | 117 | 126,6 | 129,6 | 39 | 380 | 17,27 |
Toàn phát chuyên cung cấp các loại Xích trong chuyển động công nghiệp : xích công nghiệp tiêu chuẩn ANSI, xích công nghiệp tiêu chuẩn DIN, xích công nghiệp KANA, xích công nghiệp TSUBAKY, xích công nghiệp Dong Bo, xích công nghiệp Dong Hua, Xích công nghiệp OCM, xích bước đôi, xích bước dài, xích tai gá ngang , xích tai gá má thẳng, xích 25, xích 35, xích 40 , xích 50, xích 60, xích 80, xích 100, xích 120, xích 140, xích 160, xích 180, xích 200, xích băng tải, xích trong các loại máy móc, xích trong ngành cám , xích trong ngành sản xuất đá, xích trong ngành sản xuất xi măng, xích trong các máy nghiền, xích 06B, xích 08B, xích 10B, xích 12B, xích 16B, xích 20B, xích 24B, xích 28B, xích 32B, xích 36B, xích 40B.
Mọi chi tiết xin liên hệ Mr Toàn 0932322638