Mô tả sản phẩm: Cảm biến đo momen xoắn Lorenz Messtechnik GmbH Typ DR-2291
Torque Sensors/Transducers – Đo momem xoắn trục, kết hợp đo tốc độ trục
Force Sensors/Transducers - Cảm biến đo lực nén (Compression force sensors), cảm biến đo kéo (Tension force sensors)
Multi Component Sensors - Kết hợp nhiều thành phần đo lường đo momem quay và lực nén(Torque rotary and force sensors).
Load Cells - Đo trọng lượng
Display units/Amplifiers – Bộ hiển thị/khuyến đại và chuyển đổi tín hiệu từ cảm biến đo lực thành tín hiệu chuẩn công nghiệp.
Sau đây, chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hệ thống sản phẩm DR-2291 Torque Sensors rotating with slipring, ¼" Hexagon Drive / Quick Change Chuck - Lorenz Messtechnik GmbH, Đo momem xoắn với sáu cạnh và mâm kẹp
Specifications
Type: |
DR-2291 |
Measuring Range: |
1..20 N·m |
Accuracy Class: |
0.1 |
Mechanical Connection: |
¼" Hexagon Drive / Quick Change Chuck |
Speed/Angle Measurement: |
- |
Genauigkeitsklasse - Accuracy class |
% v.E-f.s. |
0,1 |
Kennwerttoleranz - Tolerance of sensitivity |
% |
±0,1 |
Reproduzierbarkeit n. DIN 1319 - Repeatability |
% |
±0,05 |
Speisespannung – Excitation voltage |
V |
2 ... 12 |
Max Speisespannung – Max. excitation voltage |
V |
15 |
Brückenwiderstand - Bridge resistance |
W |
350 |
Nenntemp.bereich - Nominal temp. range |
°C |
+5 ... +50 |
Gebrauchstemp.bereich - Service temp. range |
°C |
-10 ... +60 |
Verdrillwinkel bei Nennmoment - Twist angle at nominal load |
° |
0,5 |
Grenzmoment (statisch) - Limit torque (static) |
% v.E.-f.s. |
130 |
Gebrauchsmoment - Service torque |
% v.E.-f.s. |
120 |
Bruchmoment (statisch) - Ultimate torque (static) |
% v.E.-f.s. |
250 |
Standzeit der Bürsten ca. - Durability of brushes approx. |
Umdr. – |
5x108 |
|
rev. |
|
max. Drehzahl – Max. revolution |
min -1 |
2000 |
Schwingbreite (DIN 50100) - Bandwidth |
% |
70 (Spitze - Spitze) – (peak- |
peak) |
||
Schutzart - Level of protection (DIN 40 050) |
IP 50 |
|
Anschlussstecker - Connector |
6-polig – 6-pin |