Mô tả sản phẩm: Đo lực kéo Lorenz Messtechnik GmbH K- 100 Miniature Tension Force Sensor
Là đại diện độc quyền sản phẩm Lorenz – Đức tại Việt Nam, Một trong những hãng sản xuất thiết bị các loại cảm biến lực như đo đo lực xoắn trục/tốc độ quay, đo lực kéo, nén, đo trọng lượng, hệ thống xử lý dữ liệu, các đồ gá cho hệ thống trọng lượng hàng đầu thế giới.
Nominal force from 1 kN ... 100 kN
Very small geometry
Little dead weight
Level of protection IP65
Genauigkeitsklasse Zugkraft - Accuracy class tension force |
S% |
0,3 |
Gebrauchslast - Service load |
S% |
130 |
Grenzlast - Limit load |
S% |
150 |
Bruchlast - Ultimate load |
S% |
>300 |
Max. dynam. Belastung - Max. dyn. load (DIN 50 100) |
S% |
70 |
Nennmessweg - Position feedback |
mm |
<0,1 |
Brückenwiderstand - Bridge resistance |
W |
350 |
Isolationswiderstand - Insulation resistance |
W |
>2*109 |
Speisespannung - Supply voltage |
V |
2 ... 12 [≤5 kN; 2 ... 6] |
Max. Speisespannung - Max. supply voltage |
V |
15 [≤5 kN; 8] |
Nennkennwert (S) - Sensitivity (S) |
mV/V |
1 ±15% |
Temp.koeff. des Kennwertes - Temp. coeff. of sensitivity |
S%/10K |
±0,2 |
Temp.koeff. des Nullsignals - Temp. coeff. of zero signal |
S%/10K |
±0,2 |
Referenztemperatur - Reference temperature |
°C |
+23 |
Nenntemperaturbereich - Nominal temperature range |
°C |
0 ... +60 |
Gebrauchstemperaturbereich - Service temperature range |
°C |
-10 ... +70 |
Lagerungstemperaturbereich - Storage temperature range |
°C |
-30 ... +95 |
Veränderlichkeit - Repeatability |
S% |
0,08 |
Rel. Kriechen - Rel. creep |
S%/30min |
±0,1 |
Werkstoff Messkörper - Material measuring body
Werkstoff Gehäuse - Material housing Schutzart - Level of protection (DIN EN 60529) Elektrischer Anschluss - Electricalconnection |
Rostbeständiger Edelstahl - Stainless steel Aluminium - Aluminum IP65 3 m, freien Litzen - 3 m, free soldered ends |