Cân bàn điện tử D24PE Ohaus USA bao gồm các mức cân:
Cân bàn điện tử D24PE 30kg/5g
Cân bàn điện tử D24PE 60kg/10g
Cân bàn điện tử D24PE 100kg/20g
Cân bàn điện tử D24PE 150kg/20g
Cân bàn điện tử D24PE 300kg50g
Cân bàn điện tử D24PE 500kg/50g
– Dòng cân bàn điện tử D24PE được thiết kế và sản xuất mới năm 2016 với nhiều cải tiến so với model D23
Cân sử dụng màn hình LED đỏ, dễ nhìn quan sát kết quả cân.
Tốc độ phản hồi của cân trong vòng 1 giây
Thời gian sử dụng hơn 80h với pin sạc lại 12V
Chính xác cao.
Chức năng tự kiểm tra pin.
Sàn cân được thiết kề vững chắc cho nhiều lĩnh vực, kiểu dáng công nghiệp.
Màn hình hiển thị bằng trục đứng , phím chuyển đổi đơn vị kg/g/oz/lb êm nhẹ
Thiết bị đạt độ chính xác cấp III theo tiêu chuẩn OIML.
Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh.
Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường.Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg,g,trừ bì, theo nhu cầu riêng.
Model | D24PE30FR | D24PE60FR | D24PE60FL | D24PE150FL | D24PE150FX | D24PE300FX | D24PE300FV | D24PE600FV |
Certified Capacity × Readability | 30 × 0.005 kg | 60 × 0.01 kg | 60 × 0.01 kg | 150 × 0.02 kg | 150 × 0.02 kg | 300 × 0.05 kg | 300 × 0.05 kg | 600 × 0.1 kg |
Recommended Disp. Resolution | 1:6000 | 1:6000 | 1:6000 | 1:7500 | 1:7500 | 1:6000 | 1:6000 | 1:6000 |
Load Cell Protection |
Aluminum alloy IP65 |
|||||||
Base Construction | Stainless Steel pan, painted carbon steel frame | |||||||
Platform Dimensions (W × D) | 300 × 350 mm | 400 × 500 mm | 500 × 600 mm | 600 × 800 mm | ||||
Front View Dimensions
(F1 × F2 × F3 × F4 × F5 × F6) |
210 × 165 × 300 × 103 × 50 × 240 mm |
210 × 165 × 400 × 115 × 50 × 315 mm |
210 × 165 × 500 × 145 × 100 × 420 mm |
210 × 165 × 600 × 170 × 100 × 522 mm |
||||
Side View Dimensions
(S1 x S2 x S3 x S4 x S5) |
740 x 462 x 350 x 290 x 44 mm |
940 x 612 x 500 x 435 x 44 mm |
940 x 712 x 600 x 530 x 44 mm |
1240 x 912 x 800 x 725 x 44 mm |
||||
Column |
500 mm |
700 mm |
1000 mm |
|||||
Leveling Component | Externally visible level bubble and adjustable leveling feet with locking nuts | |||||||
Safe Overload Capacity |
125% of rated capacity |
|||||||
Indicator Construction |
ABS plastic housing |
|||||||
Weighing Units |
kg, g, lb |
|||||||
Application Modes |
Weighing, Parts Counting, Accumulation |
|||||||
Display | 6-digit, 7-segment red LED, 20 mm high digits | |||||||
Keyboard | 4 function mechanical keys, raised, tactile | |||||||
Zero Range |
2% or 100% of full scale capacity |
|||||||
Tare Range |
Full capacity by subtraction |
|||||||
Stabilization Time |
1 second |
|||||||
Auto-Zero Tracking |
Off, 0.5, 1 or 3 divisions |
|||||||
Power | AC adapter with internal rechargeable lead acid battery | |||||||
Battery Life | 80 hours continuous use with 12 hour recharge time | |||||||
Calibration |
5 kg to 100% of capacity, user selectable |
|||||||
Interface |
Optional RS232 |
|||||||
Operating Temperature Range |
-10°C to 40°C |
|||||||
Net Weight |
11 kg |
15 kg |
26 kg |
40 kg |
||||
Shipping Weight |
13 kg |
17 kg |
29 kg |
45 kg |
||||
Shipping Dimensions | 745 × 420 × 185 mm | 915 × 515 × 184 mm | 1025 × 625 × 185 mm | 1150 × 745 × 265 mm |