Mô tả sản phẩm: Cân bàn Radwag WLC/R 0.6/B1
Series cân WLC/R được thiết kế để xác định khối lượng nhanh và chính xác trong thương mại trực tiếp cũng như trong các điều kiện phòng thí nghiệm và công nghiệp. Chúng dễ dàng được sử dụng trong các lĩnh vực không truy cập đến nguồn (230V), như thiết bị chuẩn của chúng bao gồm các accu tái nạp bên trong và đầu ra RS 232. Tất cả các model cân WLC/R (kích thước đĩa cân: 128×128, 125×145, 195×195, 290×360 and 400×500 mm) có mặt bằng tải trọng bằng thép không gỉ và hiển thị CLD với đèn nền cho phép đọc chính xác các kết quả đo tải trọng.
Series WLC A2 cho phép các tải trọng bên ngoài mặt bằng cân (gọi là cân dưới móc). Tải trọng được giữ dưới dụng cụ. Đây là một sự thay thế cho các tải trọng mà có kích thước và hình dạng không chuẩn.
Dữ liệu kỹ thuật: |
WLC/R 0,6/B1 |
WLC/R 1,2/B1 |
WLC/R 1,2/3/A2 |
WLC/R 3/6/A2 |
WLC/R 6/12/A2 |
Khối lượng tối đa |
0,6 kg |
1,2 kg |
1,2/3 kg |
3/6 kg |
6/12 kg |
Khả năng đọc |
0,1 g |
0,2 g |
0,2/0,5 g |
0,5/1 g |
1/2 g |
Dải trừ bì |
-0,6 kg |
-1,2 kg |
-3 kg |
-6 kg |
-12 kg |
Kích thước đĩa cân |
125×145mm |
195×195mm |
|||
Nhiệt độ làm việc |
+15° - +30° C |
||||
Đầu ra tín hiệu |
RS 232 |
||||
IP rating |
Chỉ thị IP 43 |
||||
Nguồn nuôi |
230V AC 50Hz / 11V AC, pin tái nạp bên trong SLA 3,4 Ah |
||||
Thời gian vận hành pin |
45h (thời gian trung bình) |
||||
Hiển thị |
LCD (đèn nền) |
||||
KL tịnh/KL tổng |
1,1/2 kg |
2,8/3,8 kg |
|||
Kích thước đóng gói |
320×210×150 mm |
440×280×190 mm |
Dữ liệu kỹ thuật: |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
WLC/R |
|
Khối lượng tối đa |
6/12 kg |
12/30 kg |
30/60 kg |
60/120 kg |
Khả năng đọc |
1/2 g |
2/5 g |
5/10 g |
10/20 g |
Dải trừ bì |
-12 kg |
-30 kg |
-60 kg |
-120 kg |
Kích thước đĩa cân |
290×360mm |
400×500mm |
||
Nhiệt độ làm việc |
+15° - +30° C |
|||
Đầu ra tín hiệu |
RS 232 |
|||
IP rating |
Chỉ thị IP 43 |
|||
Nguồn nuôi |
230V AC 50Hz / 11V AC và 6×AA NiMH |
|||
Thời gian vận hành pin |
35h (thời gian trung bình) |
|||
Hiển thị |
LCD (đèn nền) |
|||
KL tịnh/KL tổng |
6,5/7,8 kg |
15,5/17,8 kg |
||
Kích thước đóng gói |
550×420×220 mm |
720×580×220 mm |
Các phụ kiện: |
|
Bàn chống rung cho các cân công nghiệp |
Bộ chuyển đổi KR-01 (RS232 - RS485) |
Máy in nhiệt Kafka |
Bộ chuyển đổi KR-01-1 (RS232 - Ethernet) |
Máy in Epson ma trận điểm |
Tay cầm cho chỉ thị trong vỏ nhựa – PUE1-3-02 |
Phần mềm “PW-WIN” |
Cáp RS232 (cân – máy in Kafka) "P0136" |
Phần mềm “RAD-KEY” |
Cable RS 232 (cân – máy tính) "P0108" |
Hiển thị LCD bổ sung “WD-4/1” |
Cáp RS 232 (cân, máy in Epson, máy in Citizen) "P0151" |
Giá đỡ tải trọng dưới móc |
Dây điện có giắc cắm ô tô: “K0047” |
Vali đựng cân |