Mô tả sản phẩm: Mỡ thực phẩm gốc tổng hợp BelRay 65390
NO-TOX FOOD GRADE SYNTHETIC EXTREME PRESSURE GREASE – (BELRAY 65390): Màu trắng, đạt chứng nhận an toàn thực phẩm NSF H1. Chịu áp lực cao, nhiệt độ cao và phụ gia chống mài mòn. Với phụ gia đặc biệt Polymer tạo sự bám dính, chống rửa trôi cực tốt. Sử dung trong các ngành công nghiệp an toàn thực phẩm như nước giải khát, dược phẩm… Có dải nhiệt độ làm việc rộng từ -35°C đến +204°C. Quy cách bao bì: Tube 400 gram.
Ứng Dụng
t Vòng bi, con lăn, rãnh trượt.
t Ống lót, trục, cam, dẫn hướng, khớp nối.
t Hầu hết các vị trí yêu cầu chịu tải lớn, nhiệt độ cao trong các nhà máy thực phẩm.
Tính Năng Và Lợi Ích
t Đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm NSF H1.
t Tuân thủ nghiêm nghặt chế độ an toàn thực phẩm.
t Bảo vệ, ức chế vi khuẩn, nấm mốc.
t Kháng nước tuyệt vời.
t Chịu áp lực cực cao và chống mài mòn.
t Ứng dụng được cho những vị trí có nguy cơ tiếp xúc với thực phẩm, đồ uống, dược phẩm.
t Kéo dài tối đa tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí thay thế phụ tùng và thời gian dừng máy.
Thông số kỹ thuật: Society for Testing and Materials (ASTM)
STT |
Thông số kỹ thuật |
Phương pháp kiểm tra |
Giá trị |
1 |
Màu sắc |
|
Trắng |
2 |
Chất làm đặc |
|
Aluminum Complex |
3 |
Chỉ số độ nhớt |
ASTM D2270 |
132 |
4 |
Độ xuyên kim |
ASTM D-217 |
280 |
5 |
NLGI |
|
2 |
6 |
Độ nhớt ở 40°C Độ nhớt ở 100°C |
ASTM D445 ASTM D445 |
220 23.4 |
7 |
Nhiệt độ nhỏ giọt |
ASTM D-2265 |
>260°C |
8 |
Nước rửa trôi, 79°C, % |
ASTM D-1264 |
<5.0 |
9 |
Tải trọng theo phương pháp 4 bi - Tải trọng hàn dính, kg |
ASTM D2596 |
500 |
10 |
Nhiệt độ vận hành |
|
-35°C đến +204°C |