Mô tả sản phẩm: Quạt công nghiệp Vinfa CN 8.0
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Quạt thổi gió cố định về một hướng
- Có thể điều chỉnh độ cao (lên / xuống) tùy ý.
- Di chuyển dễ dàng nhờ bộ bánh xe bằng gang ỡ bộ phận chân đế.
- Gắn lên cột, lên tường dễ dàng (Chỉ cần chuyển đổi bộ chân đỡ).
- Khi sử dụng nhiều quạt trong nhà xưởng, nên bố trí thành hàng thổi về một hướng để tránh hiện tượng quẩn gió.
A. THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT THỔI DẠNG CHÂN ĐỨNG
Loại |
L. Lượng |
C. suất |
Điện áp |
Kích thước (mm) |
||||
|
(m3/h) |
(Hp) |
(Volt) |
D |
D1 |
D2 |
H |
H1 |
CN 4.95 |
10.000 |
1/2 |
220/380 |
495 |
580 |
550 |
1250 |
750 |
CN 5.25 |
11.000 |
1/2 |
220/380 |
525 |
620 |
550 |
1250 |
750 |
CN 6.0 |
12.000 |
3/4 |
220/380 |
600 |
680 |
550 |
1250 |
750 |
CN 6.5 |
14.000 |
1,0 |
220/380 |
650 |
730 |
550 |
1250 |
750 |
CN 8.0 |
20.000 |
1,5 |
220/380 |
800 |
900 |
640 |
1250 |
750 |
CN 9.0 |
30.000 |
2,0 |
220/380 |
900 |
1050 |
640 |
1250 |
750 |
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT QUẠT THỔI DẠNG TREO TƯỜNG
Loại |
L.Lượng |
C. suất |
Điện áp |
Kích thước (mm) |
||||
|
(m3/h) |
(Hp) |
(Volt) |
D |
D1 |
A |
B |
C |
CN 4.95 |
10.000 |
1/2 |
220/380 |
495 |
580 |
360 |
365 |
260 |
CN 5.25 |
11.000 |
1/2 |
220/380 |
525 |
620 |
360 |
365 |
260 |
CN 6.0 |
12.000 |
3/4 |
220/380 |
600 |
680 |
360 |
365 |
260 |
CN 6.5 |
14.000 |
1,0 |
220/380 |
650 |
730 |
360 |
365 |
260 |
CN 8.0 |
20.000 |
1,5 |
220/380 |
800 |
900 |
360 |
365 |
260 |
CN 9.0 |
30.000 |
2,0 |
220/380 |
900 |
1050 |
430 |
460 |
380 |