Mô tả sản phẩm: Lò đốt rác thải y tế Machinex RYTS-3C
MODEL RYTS-3C
– Công suất đốt : 20 kg/mẻ
– Gia nhiệt : điện
– Nhiệt độ buồng sơ cấp: max 900 oC
– Nhiệt độ buồng thứ cấp: 1.050 ¸ 1.100oC
– Xử lý khí thải : khử NOx – ôxy hóa các chất hữu cơ còn sót và CO – xử lý khí axit
– Điện sử dụng : 380V- 3 pha – 50Hz – 50A
– Điều khiển : tự động
– Mặt bằng sử dụng : Dài 6m x Rộng 4m x Cao 3m
Các thiết bị chính của hệ thống như sau:
TT | Tên gọi | Vật liệu – Quy cách |
A. PHẦN XÂY DỰNG: BÊN A THỰC HIỆN (PHẢI HOÀN THÀNH TRƯỚC KHI BÊN B LẮP ĐẶT) | ||
01 | Nhà bao che lò đốt | Dài 6m x Rộng 4m x Cao 3m, mái che bằng fibrocement (hoặc tôn), tường gạch, có lỗ thông gió, tránh bị tạt nước, sàn: cán xi măng |
B. ĐIỆN – NƯỚC: BÊN A THỰC HIỆN (PHẢI HOÀN THÀNH TRƯỚC KHI BÊN B LẮP ĐẶT) | ||
01 | Nguồn điện | Nguồn 3 pha dẫn đến nhà bao che cho lò đốt |
CB tổng | 380V – 3 pha – 50A; dây trung tính: 50A | |
Đèn chiếu sáng | Đèn 1,2m x 2 bóng | |
Bảng điện, ổ cắm, công tắc đèn chiếu sáng, cầu chì | 1 bộ | |
02 | Nguồn nước cấp | Nguồn nước cấp đến nhà bao che cho lò đốt, có van khoá chính Æ21 với áp suất Pmin=0,5 kgf/cm2; lưu lượng Qmin=1m3/h |
03 | Họng thoát nước thải | Ống dẫn nước thải từ nhà bao che cho lò đốt có đường kính tối thiểu Æmin34 |
C. TRANG THIẾT BỊ: BÊN B THỰC HIỆN | ||
01 | Buồng đốt sơ cấp | |
1.Buồng lò | -Kích thước: L900x W300 x H300
-Vật liệu đáy: inox 430 dày 3mm hoặc gang -Vật liệu thân: inox 430 dày 1,5mm |
|
2.Thành lò | -Kích thước: L1.200 x W530 x H400
-Vật liệu: gạch xốp chịu lửa |
|
3.Lớp cách nhiệt | Bông gốm (ceramic) dày 20mm | |
4.Gia nhiệt | điện trở | |
02 | Buồng đốt thứ cấp | |
1.Thành lò | -Kích thước: L1.200 x W530 x H400
-Vật liệu: gạch xốp chịu lửa |
|
2.Lớp cách nhiệt | Bông gốm (ceramic) dày 20mm | |
3.Gia nhiệt | điện trở | |
03 | Vỏ lò | -Kích thước: L1.400 x W800 x H1.250
-Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm |
04 | Bộ giải nhiệt khí thải (cụm gia nhiệt không khí) | -Ống dẫn khí thải: L1.200 x W125 x D125; Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm
-Ống dẫn không khí: L1.200 x W160 x D160; Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm -Cách nhiệt: Bông gốm (ceramic) dày 20mm + lớp phủ ngoài inox 430 dày 1,5mm |
05 | Reactor (cụm xử lý sơ cấp khí thải) | -Kích thước: H1.000 x W160 x D160
-Thành phần: xúc tác khử GC4R + xúc tác oxy hóa GC4O -Vật liệu vỏ: inox 430 dày 1,5mm |
06 | Bộ hấp thụ khí axit
(cụm xử lý thứ cấp khí thải ) |
-Thân tháp: H1.000 x W500 x D500; Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm
-Bồn chứa hóa chất: H500 x Æ600; Vật liệu: composit chịu hóa chất dày 3mm -Bơm hóa chất: P = 1kgf/cm2; Q = 0,5 m3/h |
07 | Quạt hút | -Q = 100 m3/h
-Vật liệu chassi, vỏ, guồng cánh, trục: inox -Motor: N=1HP; Nhà SX: Việt Hung |
08 | Ống dẫn khí | -Kích thước: L4.000 x W125 x D125
-Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm |
09 | Ống khói | -Kích thước: H4.000 x W125 x D125
-Vật liệu: inox 430 dày 1,5mm |
10 | Ống dẫn nước, hóa chất | -Kích thước: Æ21
-Vật liệu: inox + cao su chịu nhiệt |
11 | Hệ thống điện điều khiển – động lực | -Tủ điện: H800 x W800 x D500; vật liệu vỏ: inox 430 dày 1mm
-Điều khiển: tự động theo chương trình -Linh kiện chủ yếu: Đức & Hàn quốc |