Mô tả sản phẩm: Lò đốt rác y tế và môi trường INCINER8 A200(Sec)
- A200 sản phẩm nhỏ nhất trong các dải sản phẩm có dung tích buồng đốt sơ cấp: 0.18m3, tốc độ đốt có thể lên đến: 35 Kg/h.
- Khoang đốt có tính chịu nhiệt cao được làm từ thép và keo chịu nhiệt.
- Thiết kế đặc biệt của buồng đốt thứ nhất đảm bảo có thể đốt tất cả các loại rác thải, thêm vào đó buồng đốt thứ nhất còn có thêm tính năng của buồng đốt thứ 2 bởi vì khói và bụi được nén quay trở lại và đốt thêm 1 lần nữa trước khi thoát ra theo ống khói.
- Lắp đặt và bảo trì dễ dàng.
Model A200 (Sec)
- Model A200 (Sec) được lặp đặt thêm buồng đốt thứ cấp với 0.5 giây lưu khói. Buồng đốt này làm bằng vật liệu chịu nhiệt đặc biệt cao và duy trì nhiệt ổn định.
- Model A200 (Sec) có chức năng đốt giai đoạn 3 .
- Có bộ phận theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ (lựa chọn thêm).
- Sản phẩm được chứng minh và ứng dụng đốt nhiều loại rác thải khác nhau trên thế giới.
Model A200(A)/M
- Model A200( A) /( M) thuận tiện có thêm buồng đốt thứ cấp, với thời gian lưu khói là 2 giây. Nhiệt độ vận hành và thiết bị kiểm soát nhiệt là thiết bị tiêu chuẩn cho model mới này.
- Loại lò đặc biệt này được thiết kế để đốt thành hai giai đoạn riêng biệt ở buồng đốt sơ cấp và bường đốt thứ cấp.
- Buồng đốt sơ cấp được làm từ thép và keo chịu nhiệt nên có tính chịu nhiệt cao
ĐẶC ĐIỂM CHÍNH
- Chi phí vận hành thấp
- Điều khiển tự động và đơn giản thông qua bảng điều khiển Control Panel
- Nhiệt độ đốt lên đến 13000C
- Lớp vỏ chịu nhiệt dày 5mm
- Lớp keo xi măng chịu nhiệt dày có thể chịu nhiệt lên đến 15000C
- Đáy lò hình trụ làm tối đa công suất đốt
- Cửa lò rộng phía trên dễ dàng nạp tải
- Ống khói làm bằng thép không rỉ
- Bảo hành 12 tháng hoặc 400/1000giờ
- Chứng chỉ CE
- Hệ thống làm nước nóng (lựa chọn thêm)
- Đễ dàng lắp đặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | MODEL A200 | MODEL A200(Sec) | MODEL A200(A)/(M) |
Nhiên liệu | Dầu hoặc gas | Dầu hoặc gas | Dầu hoặc gas |
Dung tích (m3) | 0.18 | 0.18 | 0.18 |
Nạp tải trung bình/mẻ (Kg) | 100 | 100 | 100 |
Tốc độ đốt (Kg/h) | 35 | 35 | 35 |
Tro xỉ còn lại | 4kg | 4kg | 4kg |
Thời gian đốt kiệt | 3tiếng | 3tiếng | 3tiếng |
KÍCH THƯỚC NGOÀI | |||
Chiều dài (mm) | 1070 | 1070 | 1070 |
Chiều rộng (mm) | 660 | 660 | 660 |
Chiều cao bao gồm cả ống khói(mm) | 2600 | 3800 | 4000 |
Cửa mở (mm) | 460x510 | 460x510 | 460x510 |
Chiều cao đến cửa (mm) | 750 | 750 | 750 |
Trọng lượng | 630 | 850 | 880 |
VẬN HÀNH | |||
Nhiệt độ hoạt động tối đa | 1320 | 1320 | 1320 |
Thời gian đốt các khí độc tại buồng đốt thứ cấp | Không có | 0.5 giây | 2 giây |
Theo dõi nhiệt độ | Nếu yêu cầu | Nếu yêu cầu | Có |
Điều khiển nhiệt độ | Nếu yêu cầu | Nếu yêu cầu | Có |
Quạt gió | Có | Có | Có |
Buồng đốt thứ 2 | Không | Có | Có |