Mô tả sản phẩm: Máy đo chỉ tiêu nước cầm tay DR850
Tính năng/ưu điểm
Các tính năng chuẩn của sê-ri máy DR/800:
• Khả năng: 20, 50, hay 90 phương pháp tự động chọn bước sóng tương thích
• Chương trình cài đặt sẵn: sử dụng ngay khi có máy
• Nhỏ gọn: kiểu cầm tay
• Rắn chắc: chống bụi, nước, rung động, đạt chuẩn bảo vệ IP67
• Mạnh mẽ: khả năng ghi dữ liệu và giao tiếp qua ngõ RS232
• Đơn giản: menu hướng dẫn, phân tích từng bước
• Chịu đựng tốt: chọn thiết bị riêng hoặc chọn trọn bộ sản phẩm để phục vụ phân tích tại phòng thí nghiệm.
Các ưu điểm chính của dòng máy DR/800 Portable Colorimeter:
• Chỉ cần nhấn nút là có thể gọi ngay chương trình cần phân tích, tự động chọn bước sóng tương ứng và đếm thời gian theo chương trình cài đặt sẵn. Kết quả được hiển thị tức thì, không cần thời gian đếm ngược. Màn hình hiện kết quả nhìn rõ, dễ đọc gồm các thông tin về thời gian, đơn vị đo và tên thông số đo.
• Máy vẫn lưu giữ phương pháp đã chọn phân tích trước đó cho lần mở máy sử dụng kế tiếp và chỉ thay đổi khi gọi phương pháp khác. Tiện ích này giúp thực hiện một loại các phân tích liên tục mà không cần phải thao tác chọn lại chương trình.
• Khả năng lưu trữ dữ liệu bao gồm cả việc bấm giữ nút ghi lại số liệu. Dữ liệu lưu lại tại hiện trường có thể lấy ra sau mà không làm ngắt quãng việc phân tích. Máy có thể lưu đến 99 lần đo đạc bên trong bộ nhớ không thay đổi của máy (non-volatile memory). Dữ liệu lưu lại gồm các thông tin ngày tháng/thời gian, thông số, chương trình đo, nồng độ/độ hấp thụ/%T, số của mẫu và số sê ri của máy, tất cả chỉ đơn giản được ghi nhận khi phân tích.
• Kết quả hiển thị trực tiếp theo đơn vị nồng độ, độ hấp thụ hoặc %T. Trong một số phương pháp, có thể chuyển đổi hiển thị nồng độ theo công thức hóa học của chất cần phân tích. Ví dụ đo photohat có thể hiển thị dưới dạng P, PO4 và P2O5. Kết quả hiển thị có thể được thay đổi từ công thức cấu tạo này dạng công thức khác chỉ cần một thao tác nhấn nút.
• Tính năng chương trình do người sử dụng tạo lập cho phép người sử dụng xây dựng 10 quy trình phân tích riêng với tối đa 12 điểm dữ liệu cho mỗi quy trình và lưu chúng trong bộ nhớ không thay đổi của máy để sử dụng sau này.
• Phần mềm nâng cao có thêm khả năng tự động điều chỉnh mẫu trắng thuốc thử (reagent blanks), và lựa chọn tinh chỉnh đường cong hiệu chuẩn với chức năng điều chỉnh giá trị dung dịch chuẩn.
• Pin dùng để cấp nguồn cho máy hoạt động ngoài hiện trường. Thông thường tuổi thọ pin là 6 tháng nếu sử dụng pin chuẩn AA Alkaline. Cũng có thể sử dụng pin sạc alkaline.
• Thiết bị Data Transfer Adapter (DTA) tương thích với máy và chấp nhận dữ liệu gửi từ máy thông qua đầu chuyển tín hiệu đèn LED phát tin hồng ngoại của máy. DTA chuyển đổi dữ liệu theo định dạng RS232 và được nối trưc tiếp tới máy in hoặc máy tính. Dữ liệu có thể được in ra hoặc tải xuống bất kì lúc nào- sau khi nó được lưu trong máy hay khi đã chuyển sang thiết bị DTA.
Hach DR/850 Colorimeter
• Máy DR/850 Colorimeter có 50 phương pháp cài đặt sẵn tự động chọn bước sóng
• Sử dụng ngay khi lấy ra khỏi hộp
• Phần mềm dễ sử dụng, các phương pháp cài đặt sẵn và dùng với thuốc thử pha chế sẵn
• Có khả năng ghi nhớ dữ liệu
• Đọc kết quả theo nồng độ, ABS và %T
• Chống bụi, chống thấm nước và chống va chạm
Thông số đo |
Dải đo |
DR/820 |
DR/850 |
DR/890 |
Aluminum, Aluminon |
0 - 0.8 |
• |
• |
• |
Benzotriazole |
0 - 16 |
• |
||
Bromine |
0 - 4.50 |
• |
• |
• |
Bromine (AccuVac®) |
0 - 4.50 |
• |
• |
• |
Chlorine, Free, HR |
0 - 10.0 |
• |
• |
• |
Chlorine, Free (USEPA) |
0 - 2.00 |
• |
• |
• |
Chlorine, Free (AccuVac) (USEPA) |
0 - 2.00 |
• |
• |
• |
Chlorine, Free, TNT |
0 - 5.00 |
• |
• |
• |
Chlorine, Total, HR |
0 - 10.0 |
• |
• |
• |
Chlorine, Total (USEPA) |
0 - 2.00 |
• |
• |
• |
Chlorine, Total (AccuVac) (USEPA) |
0 - 2.00 |
• |
• |
• |
Chlorine, Total, TNT |
0 - 5.00 |
• |
• |
• |
Chlorine Dioxide, MR |
0 - 50 |
• |
||
Chromium, Hexavalent (USEPA) |
0 - 0.60 |
• |
||
Chromium, Hexavalent (AccuVac) (USEPA) |
0 - 0.60 |
• |
||
Chromium, Total |
0 - 0.60 |
• |
||
Color, True and Apparent |
0 - 500 |
• |
||
Copper, Bicinchoninate (USEPA)** |
0 - 5.0 |
• |
||
Copper, Bicinchoninate (AccuVac) (USEPA)** |
0 - 5.0 |
• |
||
Copper, Porphyrin, LR |
0 - 210 µg/L |
• |
||
Cyanide |
0 - 0.240 |
• |
• |
|
Cyanuric Acid |
7 - 55 |
• |
• |
• |
DEHA |
0 - 500 µg/L |
• |
||
Detergents (Surfactants) |
0 - 0.30 |
• |
• |
|
Fluoride, SPADNS*** |
0 - 2.0 |
• |
• |
|
Fluoride, SPADNS (AccuVac)*** |
0 - 2.0 |
• |
• |
|
Hardness, Calcium as CaCO3 |
0 - 4.0 |
• |
• |
• |
Hardness, Magnesium as CaCO3 |
0 - 4.0 |
• |
• |
• |
Hydrazine |
0 - 500 µg/L |
• |
||
Hydrazine (AccuVac) |
0 - 500 µg/L |
• |
||
Iron, Ferrous |
0 - 3.0 |
• |
• |
• |
Iron, Ferrous (AccuVac) |
0 - 3.0 |
• |
• |
• |
Iron, Total, FerroMo™ |
0 - 1.8 |
• |
• |
|
Iron, Total, FerroVer® (USEPA)** |
0 - 3.0 |
• |
• |
• |
Iron, Total, FerroVer (AccuVac) (USEPA)** |
0 - 3.0 |
• |
• |
• |
Iron, Total, FerroZine® |
0 - 1.3 |
• |
||
Iron, Total, TPTZ |
0 - 1.8 |
• |
• |
|
Iron, Total, TPTZ (AccuVac) |
0 - 1.8 |
• |
• |
|
Manganese, HR (USEPA)** |
0 - 20 |
• |
• |
• |
Manganese, LR |
0 - 0.70 |
• |
||
Molybdenum, Molybdate, HR |
0 - 40 |
• |
||
Molybdenum, Molybdate, HR (AccuVac) |
0 - 40 |
• |
||
Molybdenum, Ternary Complex, LR |
0 - 3.0 |
• |
• |
|
Nickel, PAN |
0 - 1.0 |
• |
||
Nitrate, Cadmium Reduction, HR |
0 - 30 |
• |
• |
• |
Nitrate, Cadmium Reduction, HR (AccuVac) |
0 - 30 |
• |
• |
• |
Nitrate, Cadmium Reduction, MR |
0 - 5.0 |
• |
||
Nitrate, Cadmium Reduction, MR (AccuVac) |
0 - 5.0 |
• |
||
Nitrate, Cadmium Reduction, LR |
0 - 0.50 |
• |
• |
• |
Nitrate, Chromotropic Acid, HR, TNT |
0 - 30 |
• |
||
Nitrite, HR |
0 - 150 |
• |
||
Nitrite, LR (USEPA) |
0 - 0.35 |
• |
• |
• |
Nitrite, LR (AccuVac) (USEPA) |
0 - 0.35 |
• |
• |
• |
Nitrite, TNT |
0 - 0.50 |
• |
• |
• |
Nitrogen, Ammonia, Salicylate |
0 - 0.50 |
• |
• |
|
Nitrogen, Ammonia, LR, TNT |
0 - 2.50 |
• |
• |
|
Nitrogen, Ammonia, HR, TNT |
0 - 50 |
• |
• |
|
Nitrogen, Monochloramine and Free Ammonia, Salicylate |
0 - 0.50 |
• |
• |
|
Nitrogen, Monochloramine and Free Ammonia, Salicylate (AccuVac) |
0 - 0.50 |
• |
• |
|
Nitrogen, TKN with Nessler finish** |
0 - 150 |
• |
||
Nitrogen, Total, Persulfate Digestion, TNT † |
0 - 25 |
• |
||
Nitrogen, Total, HR, TNT † |
0 - 150 |
• |
||
Nitrogen, Total Inorganic, TNT |
0 - 25 |
• |
• |
|
Oxygen, Dissolved, HR (AccuVac) |
0 - 15 |
• |
• |
• |
Oxygen, Dissolved, LR (AccuVac) |
0 - 1000 µg/L |
• |
• |
|
Oxygen Demand, Chemical, LR (USEPA) † |
0 - 150 |
• |
||
Oxygen Demand, Chemical, HR (USEPA) † |
0 - 1500 |
• |
• |
|
Oxygen Demand, Chemical, HR † |
0 - 15,000 |
• |
• |
|
Oxygen Demand, Chemical, Manganese III † |
20 - 1000 |
• |
• |
• |
Ozone, LR (AccuVac) |
0 - 0.25 |
• |
• |
|
Ozone, MR (AccuVac) |
0 - 0.75 |
• |
• |
|
Ozone, HR (AccuVac) |
0 - 1.5 |
• |
• |
|
pH |
6.5 - 8.5 pH |
• |
• |
• |
Phosphonates |
0 - 125 |
• |
• |
|
Phosphorus, Molybdovanadate |
0 - 45 |
• |
||
Phosphorus, Molybdovanadate (AccuVac) |
0 - 45 |
• |
||
Phosphorus, PhosVer® 3 (USEPA) |
0 - 2.5 |
• |
• |
|
Phosphorus, PhosVer 3 (AccuVac) (USEPA) |
0 - 2.5 |
• |
• |
|
Phosphorus, PhosVer 3, TNT (USEPA) |
0 - 5.0 |
• |
• |
|
Phosphorus, Total, PhosVer 3, TNT (USEPA) † |
0 - 3.5 |
• |
• |
|
Phosphorus, Acid Hydrolyzable, PhosVer 3, TNT |
0 - 5.0 |
• |
• |
|
Phosphorus, Amino Acid |
0 - 30 |
• |
• |
• |
Silica, UHR |
0 - 200 |
• |
||
Silica, HR |
0 - 75.0 |
• |
||
Silica, LR |
0 - 1.6 |
• |
• |
|
Sulfate (USEPA) |
0 - 70 |
• |
• |
• |
Sulfate (AccuVac) (USEPA) |
0 - 70 |
• |
• |
• |
Sulfide (USEPA) |
0 - 0.7 |
• |
• |
|
Suspended Solids |
0 - 750 |
• |
• |
|
Tannin and Lignin |
0 - 9.0 |
• |
• |
|
Tolyltriazole |
0 - 15 |
• |
||
Total Organic Carbon, HR † |
100 - 700 |
• |
• |
|
Total Organic Carbon, MR † |
15 - 150 |
• |
• |
|
Total Organic Carbon, LR † |
0 - 20.0 |
• |
• |
|
ToxTrak™ Toxicity |
% inhibition |
• |
• |
|
Turbidity |
1 - 1000 FAU |
• |
• |
• |
Volatile Acids |
0 - 2800 |
• |
• |
• |
Zinc (USEPA)** |
0 - 3.0 |
• |
• |
|
*mg/L trừ trường hợp có ghi chú khác. **Yêu cầu phá mẫu. ***Yêu cầu chưng cất. |