Mô tả sản phẩm: Máy đo Chlorine Hanna Hi 96104
Thang đo |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
Cl, Free |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
|
Cl, Total |
0.00 to 5.00 mg/L (ppm) |
|
CYA |
0 to 80 mg/L (ppm) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.01 mg/L (ppm) |
Cl, Free |
0.01 mg/L |
|
Cl, Total |
0.01 mg/L |
|
CYA |
1 mg/L (ppm) |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH |
Cl, Free |
±0.03 mg/L ±3% giá trị đọc |
|
Cl, Total |
0.03 mg/L ±3% giá trị đọc |
|
CYA |
±0.1 mg/L ±5% giá trị đọc |
|
Đèn nguồn |
|
tungsten lamp |
Đèn chỉ thị |
|
silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm |
Nguồn |
|
9V battery |
Auto-off |
|
Sau 10 phút không sử dụng trong mode đo và 1 giờ trong mode hiệu chuẩn |
Kích thước |
|
192 x 104 x 69 mm |
Trọng lượng |
|
360 g |
Phương pháp |
pH |
adaptation of the EPA, DPD method |
Chlorine |
Adaptation of the USEPA method and Standard Method 4500-Cl G |
|
CYA |
adaptation of the turbidimetric method |
|
Môi trường |
|
0 to 50 0C (32 to 122 0F); RH max 95% non-condensing |