Mô tả sản phẩm: Máy đo độ dẫn TDS độ mặn nhiệt độ Schott Handylab LF 12/LF413T
- Khoảng đo độ dẫn: 0.0 mS/cm … 500 mS/cm với 5 khoảng đo hoặc chuyển thang đo tự động: 0.0 mS/cm … 19.99 mS/cm (K=0.1 cm-1 ); 0.000 mS/cm … 1.999 mS/cm (K=0.01 cm-1). Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0. Độ chính xác: ± 0.2
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l. Độ chính xác: ± 2%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 0C … +105.0 0C. Độ chính xác: ±0.1 K
- Hằng số điện cực: Có thể điều chỉnh: 0.01; 0.090 … 1.110; 0.250 … 2.500. Giá trị hiệu chuẩn: 0.450 … 0.500; 0.800 … 1.200
- Kết nối giao diện: socket 4 cực. Kết nối điện cựccho loại đầu dò 2 hoặc 4 cực: socket 8 cực. Nhiệt độ tham chiếu: Tref 200C hoặcTref 250C
- 3 chế độ bù nhiệt độ: bù trừ không tuyến tính cho nước tự nhiên; bù trừ tuyến tính (0.001 … 3.000%/0K) và không bù trừ nhiệt độ. Có chức năng điều khiển chống trôi. Đồng hồ thời gian thực được tích hợp bên trong (ngày/giờ)
- Môi trường hoạt động: nhiệt độ: -10 … + 55 0C / độ ẩm: < 90% RH
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng đa chức năng LCD 60mm x 45 mm, hiển thị đồng thời kết quả đo và nhiệt độ cùng một số biểu tượng khác. Giao diện RS232 nối máy tính hoặc máy in
- Bộ nhớ lưu 800 kết quả đo (giá trị đo, nhiệt độ, ngày/giờ, số id,..), lưu tay hoặc lưu tự động (7 khoảng thời gian lưu tự động từ 5 giây … 60 phút)
- Máy đảm bảo an toàn theo 3, EN 61010-1 A 2 và chống vô nước theo tiêu chuẩn IP 66, EN 60529.
- Kích thước máy: cao 172 x rộng 80 x sâu 37 mm. Trọng lượng: 300 gam
- Điện: 4 pin 1.5V, thời gian hoạt động 500 … 2500 giờ, tự động tắc sau 1 giờ nếu không hoạt động.