Mô tả sản phẩm: Máy đo pH ORP nhiệt độ cầm tay Hanna Hi 98160N
Thông số kỹ thuật:
Máy HI 98160N máy đo pH/ORP với tính năng calibration Check - kiểm tra hiệu chuẩn. Máy được thiết kế gọn nhẹ, an toàn và dể vận hành, cho kết quả nhanh và chính xác cao….
Thang đo |
pH |
-4.0 to 20.0 pH; -4.00 to 20.00 pH |
ORP |
±699.9; ±2000 mV |
|
Nhiệt độ |
-20.0 to 120.0 0C (-4.0 to 248.00F) |
|
Độ phân giải |
pH |
0.1 pH; 0.01 pH |
ORP |
0.1 mV (±699.9 mV); 1 mV (±2000) |
|
Nhiệt độ |
0.10C (0.10F) |
|
Độ chính xác |
pH |
±0.1 pH; ±0.01 pH |
ORP |
±0.2 mV (±699.9 mV); ±1 mV (±2000 mV) |
|
Nhiệt độ |
±0.20C (±0.40F) |
|
Hiệu chuẩn |
pH |
Lên đến 5 điểm hiệu chuẩn với 8 standard buffers nhớ (1.68, 3.00, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 2 buffer người dùng |
ORP |
Automatic, 2 điểm tại 0 và 350 mV hoặc 3 điểm tại 0, 350, 1900 mV |
|
Offset |
±1 pH |
|
Slope |
80 - 110% |
|
Điện cực pH |
|
HI 1230B PEI body pH electrode with BNC connector and 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Đầu dò nhiệt độ |
|
HI 7662 stainless steel temperature probe with 1 m (3.3’) cable (kèm theo máy) |
Log |
|
500 samples |
Kết nối PC |
|
opto-isolated USB with optional HI 92000 software |
Kháng trở Input |
|
1012 Ohms |
Nguồn |
|
1.5V AAA (3) |
Môi trường |
|
0 to 500C (32 to 1220F); RH max 100% |
Kích thước |
|
185 x 72 x 36 mm |
Trọng lượng |
|
300 g |