Mô tả sản phẩm: Xe chở rác hooklift 21 khối Hino FM8JNSA6x4/CONECO-CR
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Loại phương tiện |
Ô tô chở rác |
|
Nhãn hiệu - Số loại |
HINO FM8JNSA6x4/CONECO-CR |
|
Công thức bánh xe |
6x4 |
|
Kích thước |
||
Kích thước bao ngoài |
8465x2500x3350 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
4130+1300 (mm) |
|
Vệt bánh xe trước/ sau |
1925/1855 (mm) |
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe |
1255/1780 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
255 (mm) |
|
Kích thước lòng thùng xe ( DxRxC ) |
5770 x 2270 x 1690/1490 (mm) |
|
Thể tích thùng |
21 (m3) |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng bản thân |
12.305 kg |
|
Khối lượng cho phép chở |
11.500 kg |
|
Khối lượng toàn bộ |
24.000 kg |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Model |
J08E UF |
|
Loại |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng,phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Dung tích xy lanh |
7684 cm3 |
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston |
112 x 130 |
|
Tỉ số nén |
18 : 1 |
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu |
184/2500 (Kw/v/ph) |
|
Momen xoắn cực đại |
739/1800 (Nm/v/ph) |
|
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp |
1 đĩa, ma sát khô Dẫn động: Thủy lực, trợ lực khí nén |
|
Hộp số |
Cơ khí 9 số tiến, 1 số lùi |
|
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít - êcu bi Dẫn động: Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
|
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh chính |
Má phanh tang trống |
|
Hệ thống phanh dừng |
Má phanh tang trống hộp số |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Treo trước |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
Treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
|
CẦU XE |
||
Cầu sau |
Kiểu: ống |
|
LỐP XE. |
Lốp trước trục I: 2 / 10.00R20 / 830 (KPa)/3000(KG) Lốp sau trục II: 4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG) Lốp sau trục III: 4 / 10.00R20 / 830 (KPa)/2725(KG) |
|
CA BIN |
Sát xi chịu lực/Ca bin kiểu lật |
|
tính năng chuyển động |
||
Tốc độ tối đa |
79.70 km/h |
|
Khả năng leo dốc |
38.1 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
9.1 m |
|
THÔNG SỐ KHÁC |
||
Hệ thống điện |
02 Bình -12V-65Ah |
|
THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG |
||
Bơm thủy lực: |
RONZIO/W4-SAE C |
|
Áp suất làm việc: |
250 (bar) |
|
Vòng tua bơm: |
2800 (v/ph) |
|
Lưu lượng bơm: |
72.1 (cc/vòng) |
|
Xi lanh dẫn động nâng hạ xi téc |
Áp suất làm việc của các xi lanh:190 (kg/cm2) |
|
Xi lanh dẫn động đóng mở nắp téc |
||
Xy lanh thủy lực khóa nắp sau |
||
Van thủy lực các loại |
||
Van an tòan; Van điều chỉnh áp suất; Van một chiều; Van ba ngả |
||
Van phân phối + cần điều khiển van phân phối: Hộp van phân phối + cần điều khiển |