Mô tả sản phẩm: Xe ô tô chở xe máy chuyên dùng JAC HFC1341KR1T tải trọng 18 tấn 3
Nhãn hiệu : |
JAC HFC1341KR1T/CKGT.CXMCD |
Số chứng nhận : |
1207/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
12/08/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty CP thương mại & cơ khí Giao thông |
Địa chỉ : |
Số 143, đường Văn quán, P. Văn Quán, Q. Hà Đông, Tp. Hà Nội |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
15570 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4235 + 3835 |
kG |
- Cầu sau : |
0 + 3750 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
18300 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
34000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
12200 x 2500 x 3220 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
9050 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
1900 + 3750 + 1350 + 1350 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
2080/1860 |
mm |
Số trục : |
5 | |
Công thức bánh xe : |
10 x 4 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
WP10.340E32 |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
9726 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
250 kW/ 2200 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/02/04/04 |
Lốp trước / sau: |
11.00R20 /11.00R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 4 và 5 /Tự hãm |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu tời kéo, cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn kiểu gập; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |