Mô tả sản phẩm: Xe ô tô chở xe máy chuyên dùng HINO FL8JTSL 6X2 tải trọng 14 tấn 2
Nhãn hiệu : |
HINO FL8JTSL 6X2/QP-XMCD |
Số chứng nhận : |
0272/VAQ09 - 01/16 - 00 |
Ngày cấp : |
4/3/2016 |
Loại phương tiện : |
Ô tô chở xe máy chuyên dùng |
Xuất xứ : |
--- |
Cơ sở sản xuất : |
Công ty TNHH SX TM DV Quốc Phong |
Địa chỉ : |
Số 4/3 Nguyễn Văn Côn, khu phố 1, P.3, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
9605 |
kG |
Phân bố : - Cầu trước : |
4035 |
kG |
- Cầu sau : |
5570 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
14200 |
kG |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
24000 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
11550 x 2500 x 3700 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
8930 x 2500 x ---/--- |
mm |
Khoảng cách trục : |
5870 + 1300 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1925/1855 |
mm |
Số trục : |
3 | |
Công thức bánh xe : |
6 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Diesel |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E- UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/---/--- |
Lốp trước / sau: |
11.00 R20 /11.00 R20 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Hệ thống thủy lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe; cơ cấu neo giữ xe và cầu dẫn; - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |