Mô tả sản phẩm: XE CHỞ XĂNG 17 KHỐI ISUZU FVM34T
TT |
Các nội dung cần thuyết minh |
||||||||||||||||||||||||
1 |
Thông tin chung |
Ôtô cơ sở |
Ôtô thiết kế |
||||||||||||||||||||||
1.1 |
Loại phương tiện: |
Ôtô sát xi tải |
Ô tô xi téc (chở xăng) |
||||||||||||||||||||||
1.2 |
Nhãn hiệu, số loại của phương tiện |
ISUZU FVM34T |
ISUZU FVM34T/ CONECO-X |
||||||||||||||||||||||
1.3 |
Công thức bánh xe: |
6x2 |
|||||||||||||||||||||||
2 |
Thông số về kích thước |
||||||||||||||||||||||||
2.1 |
Kích thước bao: Dài x rộng x cao (mm) |
9730x2471x2876 |
9930x2500x3280 |
||||||||||||||||||||||
2.2 |
Khoảng cách trục(mm) |
5050 +1300 |
|||||||||||||||||||||||
2.3 |
Vết bánh xe trước/sau (mm) |
1970 / 1845 |
|||||||||||||||||||||||
2.4 |
Vết bánh xe sau phía ngoài (mm) |
2185 |
|||||||||||||||||||||||
2.5 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1440 |
|||||||||||||||||||||||
2.6 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
||||||||||||||||||||||||
2.7 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
||||||||||||||||||||||||
2.8 |
Góc thoát trước/sau (độ) |
- |
|||||||||||||||||||||||
2.9 |
Chiều rộng cabin (mm) |
||||||||||||||||||||||||
2.10 |
Chiều rộng thùng hàng (mm) |
- |
|||||||||||||||||||||||
3 |
Thông số về khối lượng (kg) |
||||||||||||||||||||||||
3.1 |
Khối lượng bản thân (kg) |
6680 |
|||||||||||||||||||||||
|
- Phân bố lên cụm cầu trước (trục 1) |
3200 |
|||||||||||||||||||||||
|
- Phân bố lên cụm cầu sau (trục 2 + 3) |
1740 + 1740 |
|||||||||||||||||||||||
3.2 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
- |
|||||||||||||||||||||||
3.3 |
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết (kg) |
- |
|||||||||||||||||||||||
3.4 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): |
03 (195 kg) |
|||||||||||||||||||||||
3.5 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông không phải xin phép (kg) |
- |
24000 |
||||||||||||||||||||||
|
- Phân bố lên cụm cầu trước |
- |
6300 |
||||||||||||||||||||||
|
- Phân bố lên cụm cầu sau |
- |
(8850+8850) |
||||||||||||||||||||||
3.6 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế (kg) |
24300 |
24000 |
||||||||||||||||||||||
3.7 |
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở: Trục1 / Trục2 / Trục3 (kg) |
6300 / 9000 / 9000 |
|||||||||||||||||||||||
4 |
Thông số về tính năng chuyển động |
||||||||||||||||||||||||
4.1 |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
110 |
80,6 |
||||||||||||||||||||||
4.2 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
37 |
34,7 |
||||||||||||||||||||||
4.3 |
Thời gian tăng tốc của xe từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m |
- |
25,7 |
||||||||||||||||||||||
4.4 |
Góc ổn định tĩnh ngang của xe khi không tải (độ) |
- |
39,02 |
||||||||||||||||||||||
4.5 |
Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) |
9,05 |
|||||||||||||||||||||||
5 |
Động cơ |
||||||||||||||||||||||||
5.1 |
Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ |
ISUZU 6HK1-TCS |
|||||||||||||||||||||||
5.2 |
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. |
Diesel 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước, làm mát khí nạp. |
|||||||||||||||||||||||
5.3 |
Dung tích xi lanh (cm3) |
7790 |
|||||||||||||||||||||||
5.4 |
Tỉ số nén |
17,5 |
|||||||||||||||||||||||
5.5 |
Đường kính xi lanh x hành trình |
115x125 |
|||||||||||||||||||||||
5.6 |
Công suất lớn nhất ( kW)/ tốc độ quay ( vòng/phút) |
206/2400 |
|||||||||||||||||||||||
5.7 |
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/phút) |
883/1450 |
|||||||||||||||||||||||
5.8 |
Phương thức cung cấp nhiên liệu : |
Bơm cao áp |
|||||||||||||||||||||||
5.9 |
Vị trí bố trí động cơ trên khung xe |
Bố trí phía trước |
|||||||||||||||||||||||
6 |
Li hợp : |
Một đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
|||||||||||||||||||||||
7
|
Hộp số chính, hộp số phụ: Cơ khí: 9 số tiến và một số lùi, dẫn động cơ khí, có bộ phận trích công suất, tỷ số truyền ở các tay số:
|
||||||||||||||||||||||||
8 |
Trục các đăng (trục truyền động): |
||||||||||||||||||||||||
9 |
Cầu xe: |
||||||||||||||||||||||||
|
- Trục 1 + Tải trọng cho phép
|
||||||||||||||||||||||||
|
- Trục 2 và 3 (cầu 2 chủ động) + Tải trọng cho phép + Số lượng cầu + Tỉ số truyền cầu chủ động (cầu 2) |
6,143 |
|||||||||||||||||||||||
10 |
Lốp xe: + Trục 1: Cỡ lốp/Số lượng/ tải trọng + Trục 2, 3: Cỡ lốp/Số lượng/ tải trọng |
||||||||||||||||||||||||
11 |
Mô tả hệ thống treo trước/sau: - Hệ thống treo trước: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp, giảm chấn ống thuỷ. - Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, nhíp lá nửa e líp. |
||||||||||||||||||||||||
12 |
Mô tả hệ thống phanh trước /sau : Phanh công tác (phanh chân): Dẫn động thủy lực, điều khiển khí nén, cơ cấu phanh kiểu má phanh tang trống đặt ở tất cả các bánh xe. Phanh dừng xe (phanh tay): Dẫn động khí nén + lò xo tích năng tại bầu phanh trục 2, 3.
|
||||||||||||||||||||||||
13 |
Mô tả hệ thống lái: - Cấu lái kiểu trục vít - ê cu bi, dẫn động cơ khí có trợ lực thuỷ lực. - Tỉ số truyền của cơ cấu lái: 22 |
||||||||||||||||||||||||
14 |
Mô tả khung xe: Khung xe kiểu hình thang, tiết diện mặt cắt ngang của dầm Dài x Rộng x dầy: U260x85x8 |
||||||||||||||||||||||||
15 |
Hệ thống điện |
||||||||||||||||||||||||
15.1 |
Ắc quy : 12Vx02-65 AH |
||||||||||||||||||||||||
15.2 |
Máy phát điện : 24V |
||||||||||||||||||||||||
15.3 |
Động cơ khởi động : 5 kW |
||||||||||||||||||||||||
15.4 |
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu: - Đèn phía trước: Giữ nguyên theo xe cơ sở. - Đèn sau: Đèn soi biển số 01 chiếc, màu trắng; Đèn lùi 02 chiếc, màu trắng; Đèn phanh sau 02 chiếc, màu đỏ; Tấm phản quang 02 chiếc, màu đỏ; Đèn xi nhan số lượng 02, màu vàng; Đèn kích thước số lượng 02 màu đỏ. |
||||||||||||||||||||||||
16 |
|