Mô tả sản phẩm: SAMCO ISUZU NQR71R 9m3
Kiểu xe |
SAMCO - SG3 | |
Xe nền |
ISUZU NQR71R | |
Động cơ |
Kiểu |
OHC - 4HG1 |
Công suất lớn nhất (ps/v/ph) |
121/ 3200 | |
Dung tích xi lanh (cc) |
4570 | |
Mômen xoắn cực đại (Nm/v/ph) |
304/ 1600 | |
Chiều dài tổng thể (mm) |
7250 | |
Chiều rộng tổng thể (mm) |
2200 | |
Chiều cao tổng thể (mm) |
2630 | |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4175 | |
Chiều rộng cơ sở (B01 - B02) (mm) |
1680 - 1650 | |
Trọng lượng chở (KG) |
4200 | |
Trọng luợng tòan bộ (KG) |
8850 | |
Vận tốc lớn nhất (Km/g) |
103 | |
Vỏ xe |
Trước |
8.25 - 16/14PR |
Sau |
8.25 - 16/14PR | |
Tỷ số ép rác |
1.5 | |
Lực ép rác (KG) |
11500 | |
Thùng chứa rác |
Kích thước lọt lòng (mm) |
3650 x 2000 x 1400 |
Thể tích (m3) |
9 | |
Vật liệu sàn |
CT3 tấm, 3 mm | |
Vật liệu vách |
CT3 tấm, 3 mm | |
Vật liệu nóc |
CT3 tấm, 3 mm | |
Thùng ép rác |
Thể tích máng cuốn |
0.8 |
Vật liệu máng |
CT3 tấm, 4 mm | |
Vật liệu vách |
CT3 tấm, 3 mm | |
Áp suất dầu hệ thống thủy lực (Km/g) |
140 | |
Lưu lượng bơm thủy lực (I/ph) |
44 | |
Thời gian một chu kỳ ép (giây) |
25 | |
Ga hoạt động |
Ga điện liên hòan | |
Hệ thống điều khiển ép rác |
Cơ khí tự động hai chế độ: Chạy tự động liên tục; Chạy xử lý tùy ý người vận hành |
|
Hệ thống điều khiển xả rác |
Điều khiển bằng cơ tay gạt: Mở khóa và nâng thùng ép - Đẩy rác ra ngòai; Rút bàn ép về - hạ và khóa thùng ép. |
|
Hệ thống điều khiển nạp rác |
Cơ khí tự động: kẹp thùng rác - lật thùng rác vào; Lật thùng rác ra - nhả thùng rác |