Mô tả sản phẩm: Xe chở nhiên liệu Thaco Hyundai HD310-XTNL
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
HYUNDAI HD310/THACO - XTNL
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 11395 x 2495 x 3340 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | - | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 1700 +4040 + 1300 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | ||
Khoảng sáng gầm xe | mm | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 10,8 | |
Khả năng leo dốc | % | 37,3 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 97 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 14530 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 16280 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 30940 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6AC | ||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 11149 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 130 x 140 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | (250kw)/2.000 vòng/ phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
145N.m (148kg.m)/1200 vòng/ phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 400 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | ih11=9,153; ih12=4,783; ih13=2,765; ih14=1,666; ih15=1,000; ih21=7,145; ih22= 3,733; ih23=2,158; ih24=1,301; ih25=0,780; iR1=8,105;iR2=6,327 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc , giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá elip đặt dọc | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22,5 / 12R22,5 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | |||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |