Mô tả sản phẩm: Xe chở nhiên liệu Thaco Hyundai HD260
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
XE XI TÉC THACO HYUNDAI HD260
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 9635 x 2495 x 3365 | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | - | |
Chiều dài cơ sở |
mm | 4350+1300 | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 2040 / 1850 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 285 | |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | 8,1 | |
Khả năng leo dốc | % | 38,3 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 103 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 400 | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 11520 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 11840 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 23490 |
|
Số chỗ ngồi | Chỗ | 02 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
D6AB-D | ||
Loại động cơ |
Diesel, 04 kỳ, 06 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 11149 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 130x140 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 250kW/2000 vòng/ phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1452N.m/1200 vòng/ phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | 200 |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 06 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỷ số truyền hộp số chính |
ih1 = 6,814; ih2 = 3,948; ih3 = 2,444;ih4 = 1,531; ih5 = 1,000; ih6 = 0,664 iR = 6,690iR=7,081 |
||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít e-cu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc, giảm chấn thủy lực | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá bán elip đặt dọc | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 12R22,5/ 12R22,5 | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Khí nén 2 dòng, phanh dừng: lò xo tích năng trong các bầu phanh, tác động lên bánh xe trục 2 và trục 3 | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |