Mô tả sản phẩm: Xe bồn dầu FM-FT HINO - FM8JNSA 13.5 tấn
Loại xe |
TRUONGLONG-FM.FT |
|
Loại xe nền |
HINO - FM8JNSA |
|
Kích thước & Trọng lượng |
||
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao |
mm |
8.785 x 2.440 x 3.420 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4.130 + 1.300 |
Công thức bánh xe |
6 x 4 | |
Trọng lượng bản thân |
kG |
10.305 |
Trọng tải cho phép chở |
kG |
13.500 |
Trọng lượng toàn bộ |
kG |
24.000 |
Số chỗ ngồi |
03 | |
Động cơ |
||
Loại |
Diesel HINO J08E-UF tuabin tăng nạp và két làm mất khí nạp, 6 máy thẳng hàng | |
Đường kính x hành trình piston |
mm |
112 x 130 |
Thể tích làm việc |
cm3 |
7.684 |
Công suất lớn nhất |
PS/rpm |
260/2.500 |
Mômen xoắn cực đại |
N.m/rpm |
745/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
200 |
Khung xe |
||
Hộp số |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 | |
Hệ thống lái |
Trợ lực toàn phần, điều chỉnh được độ nghiêng, cao thấp | |
Hệ thống phanh |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén | |
Hệ thống treo |
Trước: Lá nhíp dạng e-lip cùng giảm chấn thủy lực Sau: Nhíp chính và nhíp phụ gồm các lá nhíp dạng bán e-lip |
|
Tỷ số truyền của cầu sau |
5,428 : 1 | |
Cỡ lốp |
10.00-20-16PR | |
Tốc độ cực đại |
km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc |
θ% |
42 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
8,6 |
Cabin |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
|
Bồn chở nhiên liệu |
||
Thể tích bồn chứa |
m3 |
18 |
Vật liệu |
Hình E-Lip, thép dày 04 mm |
|
Hệ thống van |
Van bi tay gạt |
|
Vách ngăn |
5 |
|
Miệng bồn |
5 |
|
Sơn |
Sơn phủ bên ngoài | |
Khoang chứa |
Khoang chứa dụng cụ, đồ nghề 02 bên hông xe |
|
Trang bị tiêu chuẩn |
01 bánh dự phòng, bộ đồ nghề, tấm che nắng cho tài xế, CD/AM&FM Radio với 2 loa, đồng hồ đo tốc độ động cơ, khóa nắp thùng nhiên liệu, mồi thuốc lá và thanh chắn an toàn 02 bên hông xe, vè chắn bùn. |