Mô tả sản phẩm: Máy cắt cỏ Husqvarna 143R-II
MÁY CẮT CỎ 143RII (Xuất xứ Trung Quốc)
Máy cắt cỏ Husqvarna 143R-II là máy cắt cỏ khỏe được thiết kế cho việc thực hiện công việc nặng. Tay cầm có thiết kế thuận tiện cho phép vị trí làm việc thuận tiện hơn. Máy có kèm dây đeo đôi.
-
Dây đeo đôi tiêu chuẩn
Dây đeo tiêu chuẩn giúp máy cắt cỏ trở nên nhẹ hơn cho người sử dụng.
-
Bơm xăng
Bơm nhiên liệu được thiết kế dễ sử dụng.
-
Miếng bảo vệ
Bộ cắt đi kèm có thể sử dụng như là lưỡi cắt cỏ hoặc đầu tỉa
-
Hệ thống tay cầm khỏe
Tay cầm được lắp với ống bằng một vòng gằn sắt đúc giúp tăng độ bền.
-
Côn làm việc nặng
Côn chịu công việc nặng cho phép thực hiện công việc phức tạp dùng cho dây cắt cỏ dài hay lưỡi cắt đường kính lớn.
-
Bộ khởi động tách riêng
Bộ khởi động tách riêng giúp dễ dàng thay đổi dây khởi động nếu cần thiết.
-
Lọc khí hiệu quả
Bộ lọc gió tốt giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa và khả năng hỏng máy.
-
Bánh răng đầu cắt cỏ
Bánh răng đầu cắt cỏ được thiết kế với tốc độ vòng quay cao và ở vị trí cho phép thiết bị cắt song song với mặt đất cho phép thực hiện công việc cắt hiệu quả nhất.
Đặc điểm động cơ |
|
Dung tích xi lanh |
41,5 cm³ |
Công suất |
1,5 kW |
Công suất tối đa |
7500 rpm |
Tốc độ tối đa |
10400 rpm |
Bộ chế hòa khí |
Walbro WYJ |
Dung tích bình nhiên liệu |
0,95 lit |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) |
653 g/kWh |
Tốc độ chạy không tải |
2500 rpm |
Bugi |
NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa |
0,6 mm |
Thông số độ ồn và độ rung |
|
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trái /phải |
5,1/6 m/s² |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
94 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
114 dB(A) |
uCông suất |
1,5 kW |
Công suất tối đa |
7500 rpm |
Tốc độ tối đa |
10400 rpm |
Bộ chế hòa khí |
Walbro WYJ |
Dung tích bình nhiên liệu |
0,95 lit |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (g/KWh) |
653 g/kWh |
Tốc độ chạy không tải |
2500 rpm |
Bugi |
NGK BPMR7A |
Khoảng cách đánh lửa |
0,6 mm |
Thông số độ ồn và độ rung |
|
Mức rung tác động lên (ahv , eq) tay cầm trái /phải |
5,1/6 m/s² |
Cường độ ồn tác động vào tai người sử dụng |
94 dB(A) |
Mức độ tiếng ồn cho phép, LWA |
114 dB(A) |
Thông số hoạt động |
|
Số truyền động |
1:1,4 |
Góc bánh răng truyền động |
30 ° |
Thiết bị |
|
Đầu cắt cỏ OEM |
T45X M12 |
Lưỡi cắt cỏ OEM |
Multi 275-4 |
Lưỡi cắt cỏ OEM |
-- |
Dây đeo OEM |
Dây đeo đôi tiêu chuẩn |
Kích thước tổng thể |
|
Trọng lượng (không bao gồm lưỡi cắt) |
7,6 kg |
Chiều dài ống |
1483 mm |
Đường kính ống |
25,4 mm |