Mô tả sản phẩm: Bộ tách ghép kênh - PCM Multiplexer H5001
Giới thiệu
1. Thiết kế dạng modul nhỏ gọn cao 1U. H5001 là một CPE, thiết bị thu nhỏ của H5000. Nó có thể kết nối tới H5000, cũng có thể kết nối với H5001 trong ứng dụng điểm-điểm.
2.Một số loại giao diện được hỗ trợ.
+6xE1
+10/100BASE-T
+Audio/E&M (giao diện thoại)
+Cổng V.35 (DB25)
+Cổng SV (RS232/RS485) (phía trước bảng điều khiển).
3.H5001 gồm có 8 giao diện thoại, 2 cổng truyền dữ liệu V.35 N*64kbps và 2 cổng Ethernet 100Base-T. Hỗ trợ FXO, FXS, giao diên dữ liệu 64kbps co-directionl G.703, giao diện dữ liệu không đồng bộ, (RS232, RS485), giao diện hot-line, giao diện Magneto, giao diện thoại 2/4 dây, giao diện dữ liêu V.35 N*64kbps, giao diện tín hiệu E&M.
4. Tất cả các giao diện đều tương thích với chuẩn quốc tế.
5. Đèn LED ở mặt trước cho biết tình trạng hoạt động và cảnh báo.
6.Quản lý mạng tập trung thống nhất.
7. H5001 có thể cài đặt thiết bị xử lý hình ảnh H 12C (hệ thống cuộc họp trên mạng) để cung cấp việc giải mã hình ảnh và 4 giao diện E1, truyền hình ảnh MPEG-2 hoặc MPEG-4.
Tính năng
H5001 High-end Integrated Service Multiplexer |
1U Compact Design with module |
|
Module type |
CHU card |
Support up to 16 voice channels |
Data card |
V35 data card 10/100 Base-T card Wideband ETH×E1 card |
|
NMS interface |
Network management system interface |
RS232 or RS485 Ethernet (SNMP) |
Video |
Video rate |
128K -8M bps |
Video output mode |
Fixed rate or variable rate |
|
P AL/NTSC |
both supports |
|
PAL mode |
720×576, 704×576, 640×576, 480×576, 352×576, 352×288, 176×144 |
|
NISC mode |
720×480, 704×480, 640×480, 480×480, 352×240, 352×480, 176×144 |
|
Video output mode |
TS/PS |
|
Code |
ISO/IEC-14496-2 MPEG-4 SP@L1, L2 and L3 ISO/IEC-13818-2 MPEG-2 MP@ML |
|
Audio |
Audio sampling frequency |
8K, 32K, 44.1K, 48KHz |
Coding mode |
MPEG1 Audio Layer I/II, G.729, G.711, MP3 |
|
Rate |
8K,32K, 64K, 192K, 224K, 384K bps |
|
Audio mode |
Stereo, Joint, Dual, Mono |
|
Power supply consumption |
H5001 |
DC-48V or AC 220V <20W |
H 12C(optional) |
AC220V <8W |
|
Dimension |
H5001 |
W×H×D (mm) 440×44×209 |
H 12C(optional) |
W×H×D (mm) 440×44×209 |
Ứng dụng