Mô tả sản phẩm: Cầu đo điện trở 1 chiều dòng điện 2A MI 3242
MI 3242 MicroOhm 2A là Cầu đo điện trở 1 chiều cầm tay được sử dụng để đo các điện trở thấp của các công tắc chuyển mạch, các rơ-le, các connector, các cầu nối mạch điện, các điểm nối cáp phân phối điện, cuộn dây động cơ và máy phát điện, các máy biến áp điện, các bộ cảm ứng điện, các mối nối đường sắt, điện trở dây và cáp, các khớp hàn đối với ứng dụng công nghiệp,… với dòng đo lên tới 2 A.
ỨNG DỤNG:
Đo điện trở của:
Kiểu cảm ứng
- Cuộn dây động cơ & máy phát
- Máy biến áp điện
- Các phần cảm điện
- Điện trở dây và cáp
Kiểu điện trở:
- Rơ-le
- Công tắc chuyển mạch
- Kết nối
- Cầu nối mạch điện
- Các điểm nối cáp phân phối điện
- Các khớp hàn
CÁC TIÊU CHUẨN:
Tính tương thích điện từ:
EN 61326 Class A
Safety (LVD):
EN 61010-1
EN 61010-031
EN 61010-2-30
CÁC KIỂU ĐO:
- Kiểu thủ công được thực hiện bằng việc bấm nút “Test” sau khi kết nối các dây đo tới khối thiết bị được đo kiểm. Tính liên tục của các kết nối C1 và C2 được kiểm tra. Dòng được áp dụng trong cả hai hướng.
- Kiểu tự động: phép đo kiểm bắt đầu tự động khi các que dò được kết nối. Dòng điện được áp dụng trong cả hai hướng.
- Kiểu liên tục cho phép các phép đo được lặp lại trên cùng một mẫu. Phép đo được cập nhật mỗi 3 giây.
- Kiểu qui nạp được sử dụng để đo điện trở của các tải cảm ứng như động cơ và các máy phát. Dụng cụ tạo dòng đã chọn trong một hướng và chờ điện áp ổn định, trước khi phép đo được thực hiện. Để an toàn sau khi phép đo hoàn tất dụng cụ được trang bị với một thiết bị tự động phóng điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Chức năng |
Dải |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Dòng đo |
Điện trở |
9.999 mΩ |
1 μΩ |
±(0.25 % giá trị đọc + 2 digits) |
2 A |
99.99 mΩ |
10 μΩ |
|||
999.9 mΩ |
100 μΩ |
|||
99.99 mΩ |
10 μΩ |
100 mA |
||
999.9 mΩ |
100 μΩ |
|||
9.999 Ω |
1 mΩ |
|||
19.99 Ω |
10 mΩ |
|||
999.9 mΩ |
100 μΩ |
10 mA |
||
9.999 Ω |
1 mΩ |
|||
99.99 Ω |
10 mΩ |
|||
199.9 Ω |
100 mΩ |
|||
Điện áp |
0 ÷ 49.9 |
0.1 V |
±(2 % giá trị đọc + 2 digits) |
|
50 ÷ 550 |
1 V |
|||
Tần số |
10.0 ÷ 99.9 |
0.1 Hz |
±(0.2 % giá trị đọc + 1 digits) |
|
100 ÷ 500 |
1 Hz |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG
Điện áp nguồn cấp: 9 VDC (6 x 1.5 V pin hoặc accu, size AA)
Trạng thái chờ: < 25 h
Các phép đo: > 800 phép đo 500 mΩ tải @ dòng đo 2 A & khoảng thời gian đo 15 s
Loại quá áp: CAT IV / 300 V; CAT III / 600 V
Mức bảo vệ: IP 40
Màn hình: Ma trận điểm 128 x 64 với đèn nền
Kích thước (w x h x d): 140 mm x 80 mm x 230 mm
Khối lượng: 1.0 kg, không tính các cell pin và các phụ kiện
Kết nối: RS232 & USB
Bộ nhớ: 1500 vị trí lưu trữ (512 kB)