Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa Haitian 460 tấn HTF-450X
Hệ thống phun |
Trục vít A |
|
Screw Diameter (Đường kính trục vít) |
: |
70 mm |
Screw Ratio (Tỷ lệ chiều dài trên đường kính trục vít) |
: |
22.9 L/D |
Shot Size (Theoretical) (Dung lượng keo phun) (lý thuyết) |
: |
1424Cm3 |
Injection Weight - Trọng lượng keo phun |
: |
1296g |
Injection Rate (Tỷ lệ phun) |
: |
352g/s |
Plasticizing capacity (Khả năng nhựa hóa) |
: |
44.9Kg/h |
Injection Pressure (Áp lực phun) |
: |
204Mpa |
Screw Speed (Tốc độ quay của trục vít) |
: |
0~160 rpm |
Bộ phận kìm |
||
Clamping Force (Lực khóa kìm) |
: |
4500KN |
Stroke Opening (Hành trình mở khuôn) |
: |
740mm |
Space between tie-bars (Khoảng cách trục láp) |
: |
780x780 mm |
Max. mold thickness (Độ dày khuôn lớn nhất) |
: |
780mm |
Min. mold thickness (Độ dày khuôn nhỏ nhất) |
: |
330 mm |
Ejector Stroke (Hành trình lõi khuôn) |
: |
200mm |
Ejector Force (Lực lõi khuôn) |
: |
110 KN |
Ejector Number (Số lõi khuôn) |
: |
13cái |
Bộ phận khác |
||
Max.pump pressure (áp lực bơm tối đa) |
: |
16 Mpa |
Motor Power (Công suất động cơ) |
: |
45 Kw |
Heating Power (Công suất nhiệt) |
: |
29.45 Kw |
Machine dimension (Kích thước máy) |
: |
7.9x2.3x 3.2 M |
Machine Weight (Trọng lượng máy) |
: |
19 tấn |
Hopper Capacity (Dung lượng phễu sấy) |
: |
100kg |
Oil tanks capacity (Dung lượng thùng dầu) |
: |
1170L |