Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa Shine Well SW-570B
A |
Thông số kỹ thuật |
|||
|
Injection unit |
Hệ thống phun |
|
|
1 |
Screw diameter / Đường kính trục vít |
80 mm |
85 mm |
90 mm |
2 |
Injection pressure / Áp lực phun |
2083Kg / cm2 |
1845Kg / cm2 |
1645 Kg / cm2 |
3 |
Theoretical shot volume / Thể tích ép |
2187 Cm3 |
2468 Cm3 |
2767Cm3 |
4 |
Shot weight ( ps ) / Trọng lượng ép |
1837 Gram |
2073 Gram |
2325 Gram |
5 |
Injection rate / Tỉ lệ ép |
389cm3/sec |
439 cm3/sec |
492 cm3/sec |
6 |
Plasticizing capacity / Công suất khả năng tính dẻo |
234 kg/hr |
264 kg/hr |
296 kg/hr |
|
Theoretical Scew Rotation |
0-130rpm |
||
|
Iniection Strke |
435mm |
||
|
Clamping unit |
Hệ thống kẹp khuôn |
||
8 |
Clamping force / Lực ép phun |
570 Ton |
||
9 |
Mould opening stroke / Hành trình độ mở khuôn ép |
860 mm |
||
10 |
Space between tie bars / Khoảng cách giữa các thanh trụ |
860x 800 mm |
||
11 |
Platen dimensions ( HxV) / Kích thước trục cuốn ép |
1280 x 1260 mm |
||
12 |
Mould height min- max/ chiều cao khuôn ép nhỏ-lớn |
300-900 mm |
||
|
Max Opening Daylight |
1760mm |
||
13 |
Ejcstor stroke / Hành trình bộ phun ép |
250 mm |
||
|
Ejector force |
11ton |
||
|
Others |
|
||
16 |
Pump driving motor / Động cơ phun ép |
80/59.68 HP/kw |
||
17 |
Heating capacity / Động cơ hệ thống sinh nhiệt |
33.4Kw |
||
18 |
Thermo Controller / Điều khiển nhiệt |
( 0~399 ) x 6 set |
||
19 |
Oil tank capacity / Dung tích thùng dầu |
1100 U.S.gal |
||
20 |
Machine dimension ( LxWxH ) / Kích thước máy DxRxC |
9.5x2.2x 2.6 m |
||
21 |
Machine weight / Trọng lượng máy |
29Ton |