Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa TOSHIBA IS170FA1
Unit/ Nội dung thông số |
Đv tính |
IS170FA1 |
|
Screw diameter/ |
Đường kính trục vít |
Mm |
50 |
injection Volume/ |
Dung lượng phun |
Cm3 |
490 |
Shot weight |
Lượng nhưa bơm (PS, PP) |
G |
450 (355) |
Injection pressure/ |
Áp lực bơm |
Kgf/cm2 |
2060 |
Injection Rate/ |
Tốc độ bơn |
Cm3/sec |
330 |
Plasticizing capacity/ |
Khả năng nhựa hóa |
Kg/giây |
165 |
Screw max. speed/ |
Tốc độ quay của trục vít (lớn nhất) |
Vòng/phút |
255 |
Clamping Force/ |
Lực kẹp kìm |
Tấn |
168 |
Stroke opening/ |
Lực mở khuôn |
Tấn |
9.7 |
Space between tie-bars/ |
Khoảng cách trục láp |
Mm |
510 x 510 |
Platen Dimensions HxV/ |
Kích thước thớt kìm |
Mm |
740 x740 |
Clamp Stroke/ |
Hành trình khuôn |
Mm |
660 |
Open daylight (Max.)/ |
Khoảng sáng mở khuôn tối đa |
Mm |
850 |
Closed Daylight (Min.Mold)/ |
Khoảng sáng đóng khuôn tối thiểu |
mm |
190 |
Mold closing speed (Fast) / |
Tốc độ đóng khuôn nhanh |
m/min |
7.0 ~50 |
Mold opening speed (Fast)/ |
Tốc độ mở khuôn nhanh |
m/min |
7.0 ~51.5 |
Ejector Force / |
Lực đẩy lõi khuôn |
6.1 |
|
Ejector Stroke/ |
Hành trình lõi khuôn |
Mm |
100 |
Oil Quantity/ |
Dung tích thùng dầu |
Lít |
400 |
Motor for pump/ |
Công suất động cơ |
KW |
22 |
Heater Capacity/ |
Công suất nhiệt |
KW |
15.17 (12.56) |
Machine dimension/ |
Kích thước máy |
M |
5.7 x1.2x1.8 |
Machine weight/ |
Trọng lượng máy |
Tấn |
6.8 |