Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa NIIGATA CN100E
Thông số kỹ thuật chi tiết của máy :
Item |
Unit |
CN100E |
Screw Diameter/ Đường kính trục vít |
mm |
40 |
Plasticizing capacity/ Khả năng nhựa hóa |
kg/h |
65 |
kg/h |
54 |
|
Theoretical shot volume/ Dung tích phun lý thuyết |
cm3 |
158 |
Shot weight PS/ Trọng lượng nhựa bơm |
G |
141 |
OZ |
5.0 |
|
Maximum injection pressure/ Áp lực phun lớn nhất |
kg/cm3 |
1,940 |
Shot ratio/ Tỉ lệ phun |
cm3/sec |
100 |
83 |
||
Screw stroke/ Hành trình trục vít |
mm |
125 |
Nozzle stroke/ Hành trình đầu phun |
mm |
280 |
Screw revolutions/ Vòng quay trục vít |
rpm |
275(230) |
Automatic temperature control/ Điều khiển nhiệt độ tự động |
zone |
4 |
Clamping mechanism/ Cơ chế lực khóa kìm |
Double –toggle |
|
Mold clamping force/ Lực khóa kìm khuôn |
ton |
100 |
Mold opening stroke/ Hành trình mở khuôn |
mm |
320 |
Minimum/ maximum mold height/ Chiều cao khuôn lớn nhất/nhỏ nhất |
mm |
200/390 |
Daylight/ Khoảng mở |
mm |
710 |
Tie-bar distance (H x V)/ Khoảng cách trục láp |
mm |
410 x 300 |
Mold Platen size (H x V)/ Kích thước thớt kìm |
mm |
610 x 530 |
Ejector stroke/ Hành trình lõi khuôn |
mm |
80 |
Ejector protrusion force |
ton |
4.0 |
Pump motor/ Công suất động cơ |
kw |
18.5 |
Heater / Công suất nhiệt |
kw |
7.42 |
Machine weight/ Trọng lượng máy |
ton |
5.0 |
Machine size (H x W x H)/ Kích thước máy |
m |
4.600 x 920 x 1.850 |
Hydraulic oil tank capacity/ Dung lượng thùng dầu thủy lực |
l |
290 |
Hopper capacity/ Dung lượng phễu sấy |
l |
OP 45 |
Để biết thêm chi tiết, Xin mời Quý khách hàng liên hệ theo :
ĐOÀN VĂN TÚ- Sales Engineer
Mobile: 0979.636.232
Email: vantu@cheso.com.vn
Skype: doanvantu123
Website: http://www.chesovn.com ; http://www.cheso.com.sg
CÔNG TY TNHH MÁY ÉP NHỰA CHESO VIỆT NAM
Tầng 1, Lô 04-9A, Khu công nghiệp Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Điện thoại: (84.4) 36343102 - 36346103 Fax: (84.4) 36343104
Cuối cùng chúng tôi xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã và đang là đối tác của Công ty Cheso