Mô tả sản phẩm: Máy ép nhựa YIZUMI UN200SM
MODEL |
UN200SM 895/2000 |
|||
Description international specification/Mô tả thông số |
Unit |
A |
B |
C |
INJECTION UNIT/ BỘ PHẬN PHUN |
||||
Screw Diameter/ Đường kính trục vít |
Mm |
48 |
53 |
60 |
Shot Volume/ Dung lượng nhựa bơm |
Cm3 |
425.2 |
518.4 |
664 |
Shot weight (PS)/Trọng lượng nhựa bơm |
g |
391.2 |
476.9 |
610.9 |
Oz |
13.8 |
16.8 |
21.5 |
|
Injection pressure/ Áp lực phun |
Mpa |
210.7 |
172.8 |
134.8 |
Screw L: D ratio/ Tỉ lệ chiều dài trên đường kính trục vít |
|
22:1 |
20:1 |
20:1 |
Max injection speed/ Tốc độ phun lớn nhất |
Mm/s |
|
79 |
|
Screw stroke/ Hành trình trục vít |
Mm |
|
235 |
|
Screw speed (stepless)/ Tốc độ trục vít (liên tục) |
r/min |
|
0-170 |
|
CLAMPING UNIT/ BỘ PHẬN KÌM |
||||
Clamping Force/ Lực khóa kìm |
KN |
|
2000 |
|
Opening stroke/ Hành trình mở khuôn |
Mm |
|
460 |
|
Space between tiebars/ Khoảng cách trục láp |
Mxmxm |
|
510X510 |
|
Max.Daylight/ Khoảng cách lớn nhất |
Mm |
|
980 |
|
Mold thickness (Min.Max)/ Độ dày khuôn (Nhỏ nhất-Lớn nhất) |
Mm |
|
180-520 |
|
Hydraulic ejection stroke/ Hành trình lõi khuôn thủy lực |
Mm |
|
140 |
|
Ejection number/ Số lõi khuôn |
|
|
5 |
|
Hydraulic ejection force/ Lực lõi khuôn thủy lực |
KN |
|
49 |
|
POWER UNIT/ BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ |
||||
Hydraulic system pressure/ Áp lực hệ thống thủy lực |
Mpa |
|
17.5 |
|
Pump motor/ Công suất động cơ bơm |
Kw |
|
16.5 |
|
Heating capacity/ Dung lượng nhiệt |
Kw |
|
14.7 |
|
Number of temp.control zones/ Số vùng gia nhiệt |
|
|
5 |
|
GENERAL UNIT/ BỘ PHẬN CHUNG |
||||
Oil tank capacity/ Dung lượng thùng dầu |
L |
|
290 |
|
Machine Dimensions (LxWxH)/ Kích thước máy (Dài x rộng x cao) |
Mxmxm |
|
5.3x1.3x1.9 |
|
Theoretical machine weight/ Trọng lượng máy (theo lý thuyết) |
kg |
|
5800 |
|