Mô tả sản phẩm: Máy trợ thở 20409-XXX
Ứng dụng khuyến nghị : Trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ và các bệnh nhân nhi < 50 kg
Số máy : 20409-XXX
Luồng khí : 2-32 lpm; đỉnh là 40 lpm
Chế độ vận hành : AC,SIMV/IMV,CPAP,CPAP với thông khí dự
phòng.
Thời lượng hít vào : 0.1 đến 3.0 giây
Tỷ lệ I : E : 4:1 tới 1:10 (có thể thiết lập được)
Tốc độ : 2 đến 150 lần hô hấp/ phút
Áp suất dự trữ thở ra : 0 đến 20 cmH20
Áp suất dự trữ hít vào : 5 đến 70cmH20
Dạng sóng : hình nón – vuông
Hô hấp thủ công : được điều khiển bằng điện, dựa trên áp suất
hít vào, thời lượng hít vào và các thiết lập điều
Khiển dạng sóng
Âm cảnh báo : áp xuất hít vào cao
Áp suất hít vào thấp/ lâu
PEEP thấp/ Áp suất phân định
Ngạt
Tốc độ hô hấp lớn (thở gấp)
Nguồn điện thấp hoặc mất nguồn
Lỗi hệ thống/ vent lnop
Không có khí nguồn
Trễ cảnh báo : 3 tới 15 giây
Chặn âm cảnh báo : 30 giây
Van chống quá áp :15 đến 85 cmH20
Các chỉ thị : áp suất hít vào
Áp suất PEEP/ áp suất phân định
Tỷ lệ I : E
Áp suất khí trung bình
Biểu đồ thanh áp suất khí gần đúng
Tốc độ hô hấp đo kiểm
Kích thước : 13.5” (H) x 11”(W) x 9.5” (D)
Trọng lượng : 21lbs (9.5kg)
Lượng khí tiêu thụ : 14 lpm trên mức thiết lập dòng khí liên tục
Yêu cầu về nguồn điện : 110 tới 120 VAC, 50/60Hz
220 tới 240 VAC, 50/60Hz
100 VAC, 50/60Hz