Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0)

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Manufacture (Hãng sản xuất): MSI / Chipset: NVIDIA - GeForce GTS 450 / Bus standard (Chuẩn giao tiếp): PCI Express x16 2.0 / Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5 / Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB / Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bit / Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz): 850 / Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz): 4000 / RAMDAC: 400MHz / Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600 / Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI x 2, HDCP, Display Port (Mini DP), / Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection), Crossfire, /
MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0)
  • MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0) - Ảnh 1
  • MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0) - Ảnh 2
  • MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0) - Ảnh 3
  • MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0) - Ảnh 4
  • MSI N450GTS Cyclone 1GD5/OC ( NVIDIA GeForce GTS 450 , 1024MB, 128-bit , GDDR5 , PCI Express x16 2.0) - Ảnh 5
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Manufacture (Hãng sản xuất)MSI
ChipsetNVIDIA - GeForce GTS 450
Memory Type (Kiểu bộ nhớ)GDDR5
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ)1 GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)128-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)850
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)4000
Max Resolution (Độ phân giải tối đa)2560 x 1600
Connectors (Cổng giao tiếp)
• HDMI
• DVI x 2
• VGA (D-sub)
• HDCP
• Display Port (Mini DP)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
• HDCP (High-Bandwidth Digital Content Protection)
• Crossfire
Other features (Tính năng khác)‧NVIDIA GeForce Unified Driver Architecture (UDA)

‧Microsoft Windows 7 Support

‧NVIDIA PhysX Technology

‧Microsoft DirectX 11 Support

‧NVIDIA CUDA Technology

‧Hardware Decode Acceleration

‧PCI Express 2.0 Support

‧OpenGL 4.0 Optimization and Support

‧OpenCL Support

‧DirectCompute 5.0 Support

‧32x Anti-aliasing Technology

‧Dual-link DVI Support

‧HDMI 1.4 Support

‧NVIDIA PureVideo HD Technology

‧Dual-stream Hardware Acceleration

‧Dynamic Contrast Enhancement & Color Stretch

‧Dual-link HDCP Capable

‧High-Quality Scaling

‧Bad Edit Correction

‧Edge Enhancement

‧Enhanced Error Resilience

‧Noise Reduction

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá