Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16)

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Manufacture (Hãng sản xuất): PALITChipset: NVIDIA - Geforce GTX 1080
Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 8GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bitMax Resolution (Độ phân giải tối đa): 7680 x 4320
Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, Display Port (Mini DP), DVI-DTechnologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CUDA, DirectX 12
Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16)
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 1
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 2
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 3
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 4
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 5
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 6
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 7
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 8
  • Palit GeForce GTX 1080 Super JetStream (Nvidia GeForce GTX 1080, GDDR5, 8GB, 256-bit, PCI-E 3.0x16) - Ảnh 9
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Manufacture (Hãng sản xuất)PALIT
ChipsetNVIDIA - Geforce GTX 1080
Memory Type (Kiểu bộ nhớ)GDDR5
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ)8GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)256-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)1847
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)10000
Max Resolution (Độ phân giải tối đa)7680 x 4320
Connectors (Cổng giao tiếp)
• HDMI
• Display Port (Mini DP)
• DVI-D
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
• CUDA
• DirectX 12
Recommended PSU (Khuyến Cáo Nguồn)500 W
Driver DownloadChi tiết

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá