Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16)

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Manufacture (Hãng sản xuất): ZOTACChipset: NVIDIA - GeForce GTX 750
Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 128-bitRAMDAC: 400MHz
Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2048 x 2048Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, VGA (D-sub), DVI
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): PhysX, Adaptive VSync
Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16)
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 1
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 2
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 3
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 4
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 5
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 6
  • Card màn hình ZOTAC GeForce GTX 750 (ZT-70702-10M) (NVIDIA GeForce GTX 750, 1GB GDDR5, 128-bit, PCI Express 3.0 x16) - Ảnh 7
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Manufacture (Hãng sản xuất)ZOTAC
ChipsetNVIDIA - GeForce GTX 750
Memory Type (Kiểu bộ nhớ)GDDR5
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ)1 GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)128-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)1033
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)5000
Max Resolution (Độ phân giải tối đa)2048 x 2048
Connectors (Cổng giao tiếp)
• HDMI
• DVI
• VGA (D-sub)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
• PhysX
• Adaptive VSync
Other features (Tính năng khác)DirectX DirectX 11.2 (feature level 11_0)

OpenGL OpenGL 4.4
Accessories (Linh kiện đi kèm)1 Low profile bracket (VGA) 1 Low Profile bracket (DVI + HDMI) Driver Disk User Manual
Driver DownloadChi tiết

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá