Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1)

0 nơi bán, giá từ : 0₫
Manufacture (Hãng sản xuất): HISChipset: ATI - Radeon HD 6790
Memory Type (Kiểu bộ nhớ): GDDR5Memory Size (Dung lượng bộ nhớ): 1024MB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ): 256-bitRAMDAC: 400MHz
Max Resolution (Độ phân giải tối đa): 2560 x 1600Connectors (Cổng giao tiếp): HDMI, DVI x 2, Display Port (Mini DP)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ): CrossfireX, AMD Eyefinity, AMD HD3D, AMD EyeSpeed
HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1)
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 1
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 2
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 3
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 4
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 5
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 6
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 7
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 8
  • HIS 6790 IceQ X Turbo H679QNT1G2M (ATI Radeon HD 6790, GDDR5 1024MB, 256-bit, PCI-E 2.1) - Ảnh 9
Thông số kĩ thuật trên Vatgia.com chỉ mang tính tham khảo, thông số có thể thay đổi mà không báo trước.
Nếu bạn phát hiện thông số sai xin hãy Click vào đây để thông báo cho chúng tôi. Xin trân trọng cảm ơn bạn!
Manufacture (Hãng sản xuất)HIS
ChipsetATI - Radeon HD 6790
Memory Type (Kiểu bộ nhớ)GDDR5
Memory Size (Dung lượng bộ nhớ)1 GB
Memory Interface (Giao tiếp bộ nhớ)256-bit
Core Clock - Engine Clock (Xung nhân) (MHz)900
Memory Clock (Xung bộ nhớ) (MHz)4400
Max Resolution (Độ phân giải tối đa)2560 x 1600
Connectors (Cổng giao tiếp)
• HDMI
• DVI x 2
• Display Port (Mini DP)
Technologies Support (Công nghệ hỗ trợ)
• AMD Eyefinity
• AMD HD3D
• CrossfireX
• AMD EyeSpeed
Accessories (Linh kiện đi kèm)HIS Graphics Card

CrossFireXTM Bridge

2x Power Cable 2x 4pin in, 6 pin out

DVI-VGA Adapter

Install CD with Multilingual User Guide

Quick Installation Guide

HIS Power Up Label

DiRT® 3™ Redemption Coupon
Driver DownloadChi tiết

Liên hệ quảng cáo

Liên hệ Quảng Cáo: 02439747875

Hỏi đáp về sản phẩm

Hỏi cộng đồng(Tối thiểu 20 kí tự)
  • Tất cả
  • Thông tin sản phẩm
  • Hỏi đáp
  • Đánh giá
Thông tin sản phẩm
Hỏi đáp
Đánh giá