Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Socket | Intel Socket 775 |
Form Factor | MicroATX (uATX) |
Chipset | Intel G41 / ICH7 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Pentium 4 • Intel Pentium D • Intel Celeron • Intel Celeron Dual-Core • Intel Core 2 Duo • Intel Core 2 Extreme • Intel Core 2 Quad • Intel Pentium Extreme • Intel Pentium Dual Core |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • - |
Front Side Bus (FSB) | • 1333Mhz |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 4 |
Max Memory Support (Gb) | 8 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR2 / DDR3 |
Memory Bus | • 667Mhz • 800Mhz • 1066Mhz • 1333Mhz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • Floppy disk drive connector • SATA connectors • Fan connectors • IEEE 1394a connector • 24-pin ATX Power connector • 4-pin ATX 12v Power connector • IDE • S/P DIF input/output pin header • CD / AUX audio in • SATA 6Gb/s connectors |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • LAN (RJ45) port • USB 2.0/1.1 ports • PS/2 port • Audio I/O • VGA onboard (D-sub) |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 8 • USB 3.0 x 8 • SATA II 3Gb/s x 4 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI Express x1 • PCI Express x16 (x1) • PCI x 2 |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • - |
Driver | Chi tiết |
Website | Chi tiết |