Manufacture (Hãng sản xuất) | GIGABYTE |
Socket | Intel Socket 1150 |
Form Factor | ATX |
Chipset | Intel B85 Express |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Celeron • Intel Core i7 |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • Intel Core i5 • Intel Core i3 |
Front Side Bus (FSB) | • 1333Mhz • 1600Mhz |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 2 |
Max Memory Support (Gb) | 4 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus | • 800Mhz • 1066Mhz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • Fan connectors • 24-pin ATX Power connector • 8-pin ATX 12V Power connector • SATA 6Gb/s connectors |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • LAN (RJ45) port • USB 2.0/1.1 ports • PS/2 port • Audio I/O • DVI-D port • HDMI • USB 3.0/2.0 ports |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 8 • USB 3.0 x 4 • USB 3.0 x 8 • SATA II 3Gb/s x 2 • SATA III 6Gb/s x 4 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI • PCI Express x1 • PCI Express x16 (x2) |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • - |
Other Features (Tính năng khác) | 2 x 64 Mbit flash
Use of licensed AMI EFI BIOS
Support for DualBIOS™
PnP 1.0a, DMI 2.0, SM BIOS 2.6, ACPI 2.0a |
Website | Chi tiết |