Manufacture (Hãng sản xuất) | ASROCK |
Socket | Intel Socket 1155 |
Form Factor | MicroATX (uATX) |
Chipset | Intel H61 |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • Intel Core i7 • Intel Core i7 Extreme |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • Intel Core i5 • Intel Core i3 |
Front Side Bus (FSB) | • - |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 2 |
Max Memory Support (Gb) | 16 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus | • 1066Mhz • 1333Mhz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • SATA connectors • 24-pin ATX Power connector • 8-pin ATX 12V Power connector • S/P DIF input/output pin header |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • LAN (RJ45) port • USB 2.0/1.1 ports • IEEE 1394a port • PS/2 port • LPT / Parallel port • Audio I/O • VGA onboard (D-sub) • DVI-D port |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 4 • USB 3.1 x 2 • SATA II 3Gb/s x 4 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI Express x16 (x1) • PCI Express x1 (x2) |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • RAID |
Other Features (Tính năng khác) | - ASRock Extreme Tuning Utility (AXTU)
- Instant Boot
- ASRock Instant Flash
- ASRock AIWI
- ASRock APP Charger
- SmartView
- ASRock XFast USB
- Hybrid Booster:
- ASRock U-COP
- Boot Failure Guard (B.F.G.)
- Combo Cooler Option (C.C.O.) |
Driver | Chi tiết |
Accessories (Phụ kiện đi kèm) | - Quick Installation Guide, Support CD, I/O Shield
- 2 x SATA Data Cables (optional) |
Website | Chi tiết |