Manufacture (Hãng sản xuất) | ASUS |
Socket | Intel Socket 1155 |
Form Factor | ATX |
CPU onboard | Không có |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (1) | • - • AMD A-Series |
CPU Support (Loại CPU hỗ trợ) (2) | • Intel Core i5 • Intel Core i3 |
Front Side Bus (FSB) | • - |
Memory Slot (Số khe cắm ram) | 4 |
Max Memory Support (Gb) | 32 |
Memory Type (Loại Ram sử dụng) | DDR3 |
Memory Bus | • 1066Mhz • 1333Mhz • 1600MHz • 1866Mhz • 2200Mhz • 2133Mhz |
Internal I/O Connectors (Các kết nối bên trong) | • USB 2.0 connectors • SATA connectors • Fan connectors • IEEE 1394a connector • 24-pin ATX Power connector • 8-pin ATX 12V Power connector • System panel connector • S/P DIF input/output pin header • SATA 6Gb/s connectors |
Back Panel I/O Ports (Cổng kết nối phía sau) | • External SATA port • LAN (RJ45) port • USB 2.0/1.1 ports • IEEE 1394a port • PS/2 port • Audio I/O • S/PDIF Out • USB 3.0/2.0 ports |
Cổng USB và SATA | • USB 2.0 x 12 • USB 3.0 x 4 • SATA II 3Gb/s x 4 • SATA III 6Gb/s x 2 • eSATA x 2 |
Expansion Slot (Khe mở rộng) | • PCI Express x16 (x3) • PCI Express x1 (x2) • PCI x 2 |
Other Supports (Công nghệ hỗ trợ khác) | • RAID • SLI • CrossFireX |
Accessories (Phụ kiện đi kèm) | User's manual
ASUS Q-Shield
2 x SATA 3Gb/s cable(s)
4 x SATA 6Gb/s cable(s)
1 x SLI bridge(s)
1 x Q-connector(s) (2 in 1)
1 x ASUS Front Panel USB 3.0 Box(es) |
Website | Chi tiết |