Mô tả sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.1µm
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
------------------------------------------------------------------------------
Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn
Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm,90mm,v.v...
Kích cỡ lỗ: 0.1µm
Màng lọc vi sinh MCE (Mixed Cellulose Ester) Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.1µm
Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE
Chất liệu: Mix cellulose ester
Đường kính: 13mm, 25mm, 37mm, 47mm, 50mm, 90mm, 102mm, 142mm, 293mm, ..
Mã sản phẩm: A010A013A; A010A025A; A010A037A; A010A047A; A010A050A; A010A090C; A010A102C; A010A142C; A010A293C; A010A293H; A010A304C
Kích cỡ lỗ: 0.1µm
Đặc điểm:
Kích cỡ lỗ lọc: 0.10μm
Màu sắc/bề mặt: Trắng, trơn
Điểm Bubble: MPa: ≥0.24; Psi: ≥35.3
Tốc độ dòng chảy: 2.7mL/min/cm2 (Với nước) và 0.67L/min/cm2 (Với không khí)
Độ xốp: 65%
Độ dày: 110μm
Ứng dụng
Màng lọc cực kỳ hiệu quả với ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, kiểm soát không khí và phân tích vi khuẩn
Lọc sạch các dung dịch chứa nước
Kiểm soát không khí
Tập trung virus
Phân tích hạt
Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất khỏi nước
Nghiên cứu vi khuẩn học.
Thông số kỹ thuật Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.1µm
Kích cỡ lỗ (μm) |
Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 (%) |
Độ dày (μm) |
||
MPa | psi | Nước (mL/min/cm2) |
Khí (L/min/cm2) |
||||
0.10 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.24 | ≥35.3 | 2.7 | 0.67 | 65 | 110 |
Thông tin đặt hàng Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.1µm
Mã-Code | Item | Mô tả | Quy cách (cái/hộp) |
A010A025A | MCE 0.10µm Đường kính 13mm | 100 | |
10010002 | A010A025A | MCE 0.10µm Đường kính 25mm | 100 |
A10010003 | A010A037A | MCE 0.10µm Đường kính 37mm | 100 |
10010004 | A010A047A | MCE 0.10µm Đường kính 47mm | 100 |
10410005 | A010A050A | MCE 0.10µm Đường kính 50mm | 100 |
10010009 | A010A090C | MCE 0.10µm Đường kính 90mm | 25 |
A10010059 | A010A102C | MCE 0.10µm Đường kính 102mm | 25 |
10010014 | A010A142C | MCE 0.10µm Đường kính 142mm | 25 |
10010029 | A010A293C | MCE 0.10µm Đường kính 293mm | 25 |
10010028 | A010A293H | MCE 0.10µm Đường kính 293 W/C/H 60mm | 25 |
A1041001 | A010A304C | MCE 0.10µm Đường kính 300 x 300mm | 25 |