Mô tả sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE - Trắng trơn cỡ lỗ lọc 0.8µm
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
------------------------------------------------------------------------------
Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE Trắng trơn
Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm,90mm,v.v...
Kích cỡ lỗ: 0.8µm
Màng lọc vi sinh MCE (Mixed Cellulose Ester) Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.8µm
Tên sản phẩm: Màng lọc vi sinh MCE
Chất liệu: Mix cellulose ester
Đường kính: 13mm, 25mm, 37mm, 47mm, 50mm, 90mm, 102mm, 142mm, 293mm, ..
Mã sản phẩm: A080A013A; A080A020A; A080A025A; A080A037A; A080A047A; A080A050A; A080A055C; A080A090C; A080A142C; A080A293C; A080A293H; A080A304C
Kích cỡ lỗ: 0.8µm
Đặc điểm:
Kích cỡ lỗ lọc: 0.8μm
Màu sắc/bề mặt: Trắng, trơn
Điểm Bubble: MPa: ≥0.11; Psi: ≥16.4
Tốc độ dòng chảy: 165mL/min/cm2 (Với nước) và 15L/min/cm2 (Với không khí)
Độ xốp: 80%
Độ dày: 150μm
Ứng dụng
Màng lọc cực kỳ hiệu quả với ứng dụng yêu cầu tốc độ chảy cao và thể tích lọc lớn bao gồm việc lọc hay tiệt trùng của các dung dịch có nước, phân tích và loại bỏ hạt, kiểm soát không khí và phân tích vi khuẩn
Lọc sạch các dung dịch chứa nước
Kiểm soát không khí
Tập trung virus
Phân tích hạt
Loại bỏ bụi bẩn, tạp chất khỏi nước
Nghiên cứu vi khuẩn học.
Thông số kỹ thuật Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.8µm
Kích cỡ lỗ (μm) |
Mầu sắc/Bề mặt | Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 (%) |
Độ dày (μm) |
||
MPa | psi | Nước (mL/min/cm2) |
Khí (L/min/cm2) |
||||
0.80 | Trắng, trơn(White, Plain) | ≥0.11 | ≥16.4 | 165 | 15.0 | 80 | 150 |
Thông tin đặt hàng Màng lọc vi sinh MCE Trắng Trơn cỡ lỗ lọc 0.8µm
Mã-Code | Item | Mô tả | Quy cách (cái/hộp) |
10080001 | A080A013A | MCE 0.80 Đường kính 13mm | 100 |
10480050 | A080A020A | MCE 0.80 Đường kính 20mm | 100 |
10080002 | A080A025A | MCE 0.80 Đường kính 25mm | 100 |
10080003 | A080A037A | MCE 0.80 Đường kính 37mm | 100 |
10080004 | A080A047A | MCE 0.80 Đường kính 47mm | 100 |
10480005 | A080A050A | MCE 0.80 Đường kính 50mm | 100 |
10080055 | A080A055C | MCE 0.80 Đường kính 55mm | 25 |
10080009 | A080A090C | MCE 0.80 Đường kính 90mm | 25 |
10080014 | A080A142C | MCE 0.80 Đường kính 142mm | 25 |
10080029 | A080A293C | MCE 0.80 Đường kính 293mm | 25 |
10080028 | A080A293H | MCE 0.80 Đường kính 293 W/C/H 60mm | 25 |
10486304 | A080A304C | MCE 0.80 Đường kính 300 x 300mm | 25 |