Mô tả sản phẩm: Màng lọc Hydrophilic PTFE
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT CƯỜNG THỊNH (CTSTEC CO.,LTD)
------------------------------------------------------------------------------
Tên sản phẩm: Màng lọc Hydrophilic PTFE Advantec
Đường kính: 13mm ,25mm, 47mm, 90mm, v.v...
Kích cỡ lỗ: 0.1um, 0.2um, 0.5um, 1.00um, v.v.
◆ Chi tiết sản phẩm Màng lọc Hydrophilic PTFE Advantec
Tương thích với cả dung dịch nước và hữu cơ, mang lại tính tương thích hóa học rộng rãi và linh hoạt trong phòng thí nghiệm
Màng lọc với đường kính: 13mm、25mm、47mm、90mm、142mm、293mm
◆ Ứng dụng của Màng Hydrophilic PTFE Advantec
Lọc các dung dịch hữu cơ cực mạnh hoặc các thiết bị bảo vệ đầu dò.
Sử dụng với: Dung môi agresive, axit mạnh, rượu, bazơ, aromatics
Không sử dụng với: Các mẫu nước mà không cần ướt trước (gây áp lực cao trở lại)
◆ Thông số kỹ thuật của Màng Hydrophilic PTFE Advantec
Cỡ lỗ (μm) |
Điểm Bubble1 | Tốc độ dòng chảy2 | Độ xốp3 (%) |
Nhiệt độ hoạt động tối đa (°C) |
Độ dày (μm) |
||
MPa | psi | Nước (mL/min/cm2) |
Không khí (L/min/cm2) |
||||
0.10 | ≥0.38 | ≥55.1 | 14 | 1.6 | 71 | 35 | 100 |
0.20 | ≥0.24 | ≥34.8 | 21 | 2.1 | 71 | 35 | 100 |
0.50 | ≥0.14 | ≥20.3 | 39 | 2.9 | 79 | 35 | 100 |
1.00 | ≥0.083 | ≥12.0 | 73 | 5.7 | 83 | 35 | 10 |
1. Điểm Bubble là áp lực tối thiểu bắt buộc để không khí qua một màng đã được làm ướt với nước (0.1μm màng làm ướt với isopropanol).
2. Tốc độ dòng chảy: cho thấy tốc độ dòng chảy ban đầu ở 10 psi sử dụng bộ lọc KGS 47:
Nước: sử dụng nước đã được lọc trước (0,1μm)
Không khí: sử dụng nitơ đã lọc trước
3. Độ xốp: là tỷ lệ phần trăm diện tích mở.
► Hàm lượng tro (ppm):
Al | Ca | Cr | Cu | Fe | K | Mg | Mn | Na | Ni |
15 | 13 | <1 | 0.5 | <10 | 8 | 1 | 0.1 | 20 | 0.9 |
◆ Thông tin đặt hàng Màng Hydrophilic PTFE Advantec
Cỡ lỗ (μm) |
φ13 mm | φ25 mm | φ47 mm | φ90 mm | φ142 mm | φ293 mm |
100 tờ/ hộp | 25 Tờ/ hộp | 10 Tờ/ hộp | ||||
0.10 | H010A013A | H010A025A | H010A047A | H010A090C | H010A142C | H010A293D |
0.20 | H020A013A | H020A025A | H020A047A | H020A090C | H020A142C | H020A293D |
0.50 | H050A013A | H050A025A | H050A047A | H050A090C | H050A142C | H050A293D |
1.00 | H100A013A | H100A025A | H100A047A | H100A090C | H100A142C | H100A293D |