Mô tả sản phẩm: Máy ủ lắc Awareness Stat Fax 2200
- Ủ và/ hoặc lắc được hai bản phate 96 giếng.
- Có 8 tốc độ lắc tròn với tốc độ từ 575 đến 1500 rpm.
- Nhiệt độ cài đặt từ nhiệt độ phòng xét nghiệm đến 40 độ C với độ phân giải điều khiển là 0.1 độ C.
- Điều chỉnh thời gian lắc bằng kỹ thuật số hoặc có thể điều chỉnh bằng cơ học (hoạt động độc lập).
- Thiết bị đơn giản và rất dễ vận hành, sử dụng.
- Có nắp đậy chống sự biến đổi gây ra bởi ánh sáng.
- Đạt tiêu chuẩn CE và NRTL.
1. Bộ phận ủ:
- Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng xét nghiệm đến 40 độ C.
- Độ phân giải nhiệt độ: 0.1 độ C.
- Độ đồng đều với vỏ máy: tốt nhất ± 0.4 độ C.
- Cơ chế ủ: Làm ấm bằng aluminium (nhôm) và phân phối nhiệt độ với hơi tách biệt bên trong.
- Thời gian gia nhiệt: Tiêu chuẩn 15 phút, hiển thị nhiệt độ để dễ kiểm tra.
2. Bộ phận lắc:
- Tốc độ: 8 mức tốc độ để lựa chọn từ 575 tới 1500 rpm.
- Lựa chọn chế độ lắc tròn hoặc lắc rung.
- Cơ chế lắc: Sử dụng bộ rung đếm.
3. Thời gian (đồng hồ đo):
- Chế độ: Cài đặt thời gian, xem thời gian tiến hành, dừng lắc và cài đặt nhiệt độ khi hết thời gian cài đặt.
- Đơn vị đọc thời gian: 1 giây.
- Khoảng thời gian cài đặt: 1 giây đến 99 phút 59 giây.
4. Nguồn điện và hiển thị:
- Hiển thị: 4 dòng, 7 phân đoạn bằng đèn LED đỏ.
- Bàn phím: 16 phím
- Nguồn điện yêu cầu: 12V AC, 2 ampe, bộ chuyển đổi nguồn tới 120V hoặc 230V.
- Bộ vi xử lý: Z80A hoặc Z180
- Chứng chỉ chất lượng đạt được: CE Mark và NRTL.
5. Các thông tin khác:
- Khay chứa: khay chứa tiêu chuẩn chứa được 2 bản plate.
- Vỏ máy: Nắp được thiết kế bằng nhựa chống cháy ABS, thân được chế tạo bằng hợp kim (kim loại).
- Kích thước (rông x sâu x cao): 430 x 370 x 180 (mm).
- Trọng lượng máy: 3.3 kg
Cấu hình chuẩn:
- Thân máy chính: 01
- Dây nguồn: 01
- Phụ kiện tiêu chuẩn: 01
- Sách HDSD: 01
ỨNG DỤNG:
Máy ủ lắc ELISA STAT FAX 2200 nằm trong hệ thống xét nghiệm elisa bán tự động ứng dụng để:
Ủ và/ hoặc lắc phản ứng ELISA (có thể Ủ và/ hoặc lắc được hai bản phate 96 giếng.)
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
THÔNG SỐ |
ĐẶC ĐIỂM |
Đặc tính kỹ thuật chi tiết: |
- Ủ và/ hoặc lắc được hai bản phate 96 giếng. |
Bộ phận ủ: |
- Nhiệt độ cài đặt: từ nhiệt độ phòng xét nghiệm đến 40 độ C. |
Bộ phận lắc: |
- Tốc độ: 8 mức tốc độ để lựa chọn từ 575 tới 1500 rpm. |
Thời gian (đồng hồ đo): |
- Chế độ: Cài đặt thời gian, xem thời gian tiến hành, dừng lắc và cài đặt nhiệt độ khi hết thời gian cài đặt. |
Nguồn điện và hiển thị: |
- Hiển thị: 4 dòng, 7 phân đoạn bằng đèn LED đỏ. |
Các thông tin khác: |
- Khay chứa: khay chứa tiêu chuẩn chứa được 2 bản plate. |
Cấu hình chuẩn: |
- Thân máy chính: 01 |