Mô tả sản phẩm: Màng RO Vontron - LP Series
Giới thiệu tóm tắt series LP màng RO Vontron.
Được phát triển bởi Công ty TNHH Công nghệ Vontron, lĩnh vực sản xuất các series sản phẩm màng RO áp thấp và áp cao.
Nó có khả năng khử mặn tuyệt vời và được áp dụng để khử muối nước lợ.
Bên cạnh đó, nó đặc biệt áp dụng cho lọc nước có độ tinh khiết cao cho ngành công nghiệp điện tử và điện năng ngành công nghiệp do hiệu suất tuyệt vời của nó trong việc loại bỏ các muối hòa tan, TOC, SiO2, v.v.v
Rất phù hợp với khử muối khoáng trong nguồn nước như nước mặt, nước ngầm, khai thác
nước và nước thải đô thị, vv, và bổ sung nước nồi hơi trong nhà máy điện, và cũng được áp dụng cho các ứng dụng xử lý nước lợ như điều trị độ nhiễm mặn cao, tập trung xử lý nước nước thải và sản xuất nước giải khát.
Thông số kỹ thuật và đặc tính chính
Model |
Active Membrane |
Average Permeated Flow GPD (m3/d)
|
Stable Rejection |
Minimum Rejection |
LP21-4040 | 90(8.4) | 2400(9.1) | 99.5 | 99.3 |
LP21-8040 | 365(33.9) | 9600(36.3) | 99.5 | 99.3 |
LP22-8040 | 400(37.0) | 10500(39.7) | 99.5 | 99.3 |
Điều kiện thử nghiệm :
Áp suất thử nghiệm........................................................... 225 psi ( 1.55Mpa )
Nhiệt độ của giải pháp kiểm tra ........................................... 25 ℃
Tập trung giải pháp kiểm tra (NaCl) ..................................... 2000ppm
Giá trị pH của dung dịch thử nghiệm .................................... 7,5
Tỷ lệ thu hồi của phân tử màng đơn lẻ.................................. 15%
Giới hạn và điều kiện hoạt động
Áp suất làm việc tối đa........ ............................................ 600psi ( 4.14Mpa )
Lưu lượng nước cấp tối đa.........75gpm (17 m3/h) cho 8040. 16gpm (3,6 m3/h) cho 4040
Nhiệt độ nước cấp tối đa.................................................... 45 ℃
Nước cấp SDI tối đa........ ................................................. 5
Nồng độ clo dư của Nước cấp ............................................. < 0.1ppm
Phạm vi pH của Nước cấp trong thời gian hoạt động liên tục...... 3~10
Phạm vi pH của Nước cấp trong Hóa chất làm sạch ................. 2~12
Áp lực tối đa của phân tử màng đơn lẻ................................... 15psi ( 0.1Mpa )
Testing Conditions:
Testing Pressure…………………………………………................... 225 psi (1.55Mpa)
Temperature of Testing Solution……………....……..……........ 25 ℃
Concentration of Testing Solution (NaCl)………..………........ 2000ppm
pH Value of Testing Solution……………….….…………............. 7.5
Recovery Rate of Single Membrane Element……………......... 15%
Operation limits and conditions:
Max. Working Pressure…………………...…….…………............... 600psi (4.14Mpa)
Max. Feedwater Flow………………......75gpm (17 m3/h) for 8040. 6gpm (3.6 m3/h) for 4040
Max. Feedwater Temperature…………………….…………........... 45 ℃
Max. Feedwater SDI………………….……………………................. 5
Residual chlorine Concentration of Feedwater………………..... <0.1ppm
pH Range of Feedwater during Continuous Operation……..... 3~10pH Range of Feedwater during Chemical Cleaning………........................................ 2~12
Max. Pressure Drop of Single Membrane Element…………...... 15psi (0.1Mpa)