Mô tả sản phẩm: Màng RO Vontron - ULP Series
Giới thiệu tóm tắt:
Phù hợp để xử lý khử muối của những nguồn nước có nồng độ muối thấp hơn 2.000 ppm , chẳng hạn như nước mặt, nước ngầm , nước máy và nước thải đô thị v.v.
Model |
Active Membrane Area ft2 (m2) |
Average Permeated Flow GPD (m3/d) |
Stable Rejection Rate (%) |
Minimum Rejection Rate (%)
|
ULP21-8040 | 365(33.9) | 11000(41.6 | 99.0 | 98.5 |
ULP12-8040 | 400(37.0) |
13200(49.9) |
98.0 | 97.5 |
ULP22-8040 | 400(37.0) | 12100(45.7) | 99.0 | 98.5 |
ULP32-8040 | 400(37.0) | 10500(39.7) | 99.5 | 99.0 |
ULP11-4040 | 90(8.4) | 2700(10.2) | 98.0 | 97.5 |
ULP21-4040 | 90(8.4) | 2400(9.1) | 99.0 | 98.5 |
ULP31-4040 | 90(8.4) | 1900(7.2) | 99.4 | 99.0 |
ULP11-4021 | 36(3.3) | 1000(3.78) | 98.0 | 97.5 |
ULP21-4021 | 36(3.3) | 950(3.6 | 99.0 | 98.5 |
ULP31-4021 | 36(3.3) | 850(3.2) | 99.4 | 99.0 |
ULP21-2540 | 30(2.8) | 750(2.84) | 99.0 | 98.5 |
ULP21-2521 | 14(1.3) | 300(1.13) | 99.0 | 98.5 |
Điều kiện thử nghiệm:
Áp suất thử nghiệm ............................................................. 150 psi (1.03Mpa)
Nhiệt độ của giải pháp kiểm tra ............................................................... 25 ℃
Tập trung giải pháp kiểm tra (NaCl) ..................................................... 1500ppm
Giá trị pH của dung dịch thử nghiệm ............................................................ 7,5
Tỷ lệ thu hồi của phân tử màng đơn lẻ....... 15% (với size 8040, sze 4040, size 2540)
Tỷ lệ thu hồi của phân tử màng đơn lẻ .................. 8% (với size 4021, và size 2521)
Giới hạn và điều kiện hoạt động
Áp suất làm việc tối đa........................................................... 600psi (4.14Mpa)
Lưu lượng nước cấp tối đa .................................. 75gpm (17m3/h) (với size 8040)
Lưu lượng nước cấp tối đa...................................... 16gpm (3.6 m3 h) (size 4040)
Nhiệt độ nước cấp tối đa ........................................................................ 45 ℃
Nước cấp SDI tối đa ................................................................................... 5
Nồng độ clo dư của nước cấp ............................................................ < 0.1ppm
Phạm vi pH của Nước cấp trong thời gian hoạt động liên tục .............................. 3
Testing Conditions:
Testing Pressure…………………………………………................................ 150 psi (1.03Mpa)
Temperature of Testing Solution………………………............................................. 25℃
Concentration of Testing Solution (NaCl)…………....................................... 1500ppm
pH Value of Testing Solution……………………………............................................... 7.5
Recovery Rate of Single Membrane Element..... 15% (8040 size, 4040 size, 2540 size)
Recovery Rate of Single Membrane Element……….............. 8% (4021 size, 2521 size)
Operation limits and conditions
Max. Working Pressure............................................................ 600psi (4.14Mpa)
Max. Feedwater Flow.............................................. 75gpm (17 m3/h) (8040-size)
Max. Feedwater Flow............................................. 16gpm (3.6 m3/h) (4040-size)
Max. Feedwater Temperature.................................................................... 45℃
Max. Feedwater SDI.................................................................................... 5
Residual chlorine Concentration of Feedwater.......................................... <0.1ppm
pH Range of Feedwater during Continuous Operation..................................... 3~10
pH Range of Feedwater during Chemical Cleaning.......................................... 2~12
Max. Pressure Drop of Single Membrane Element............................... 15psi (0.1Mpa)