Mô tả sản phẩm: Pantesat DVB-S2 HD-02
- Kết nối LNB: F-Type, IEC 169-24, Female
- Đầu ra loop: F-Type, IEC 169-24, Female
- Tần số vào 950 MHz ~ 2150 MHz
- Mức tín hiệu vào -65 dBm ~ -25 dBm
- Nguồn LNB và Phân cực Phân cực dọc : +13v
- Phân cực ngang: +18 V
- Dòng điện: Tối đa 400mA (Có bảo vệ quá tải), 22KHz Tone Tần số: 22 ± 0.4 KHzz
- Biên độ: 0.7 ± 0.2V
- Điều khiển DiSEqC Hỗ trợ hoàn toàn 1.0/1.1/1.2/1.3 và tương thích USALS
- Điều chế QPSK, 8PSK
- Tốc độ mã (Symbol rate) DVB-S: 2 - 45 Ms/s
- DVB-S2: 10 - 30Ms/s (QPSK), 10 - 31Ms/s (8PSK),FEC DVB-S: ½, 2/3, ¾, 5/6, 7/8,DVB-S2: ¼, 1/3, 2/5, ½, 3/5, 2/3, ¾, 5/6, 8/9, 9/10
Giải mã Video Audio
- Dòng tín hiệu MPEG-4
- Profile MPEG4 MP@ML,
- Tốc độ đầu vào Tối đa 100 Mbps
- Tỷ lệ khung hình 4:3, 16:9
- Độ phân giải 720x576 720x480, 1920x1080i, 1280x720p
- Giải mã âm thanh MPEG-1 & MPEG-2 layer I & II
- Âm thanh Trái/Phải, mono, Stereo
Bộ nhớ
- Bộ nhớ FLASH 8MB
- RAM 32 MB
Kết nối Âm thanh/Hình ảnh/Dữ liệu
- Hình ảnh CVBS, S-video
- Âm thanh Audio Trái/Phải
- USB input
Nguồn điện
- Điện áp nguồn AC: 100~240V 50/60 Hz
- Loại Nguồn chuyển mạch
- Công suất tiêu thụ Tối đa 30W
- Bảo vệ Cầu chì bảo vệ
Kích thước
- Kích thước 260mm (W) x 178mm(H) x 40mm(D)
- Trọng lượng 2 kg
- Nhiệt độ hoạt động 0 – 40oC
- Độ ẩm < 95%
Nếu sử dụng thêm bộ anten parapol khoảng 0,6m để thu vệ tinh VINASAT1 của việt nam thì nó thu được các kênh như list sau.
Danh sách kênh thu được(số lượng chương trình có thể thay đổi mà không được báo trước)
STT |
Chương trình |
STT |
Chương trình |
1 |
VTC 1 |
27 |
Bình Phước |
2 |
VTC 10 |
28 |
Sóc Trăng |
3 |
VTC 11 |
29 |
Đồng Tháp |
4 |
VTC 14 |
30 |
Quảng Nam |
5 |
VTC 16 |
31 |
Gia Lai |
6 |
Viet Nam Net |
32 |
Quảng Ninh |
7 |
Hải Phòng |
33 |
Thái Nguyên |
8 |
Thanh Hóa |
34 |
Hòa Bình |
9 |
Nghệ An |
35 |
Quảng Ngãi |
10 |
Vĩnh Long |
36 |
Ninh Thuận |
11 |
VTV 3 |
37 |
Lâm Đồng |
12 |
VTV 2 |
38 |
Kiên Giang |
13 |
VTV 6 |
39 |
Trà Vinh |
14 |
VTV 1 |
40 |
Đồng Nai 1 |
15 |
VTV 4 |
41 |
Đồng Nai 2 |
16 |
VTV 5 |
42 |
Vĩnh Long 2 |
17 |
HTV 1 |
43 |
An Giang |
18 |
HTV 2 |
44 |
An Ninh TV |
19 |
HTV 3 |
45 |
Gia Đình |
20 |
HTV 4 |
46 |
Thuần Việt |
21 |
HTV 7 |
47 |
Home Shopping |
22 |
HTV 9 |
48 |
Du Lịch |
23 |
Thừa Thiên Huế |
49 |
Phụ Nữ |
24 |
Dak Lak |
50 |
FBNC |
25 |
Lào Cai |
51 |
Phim |
26 |
Bình Định |
52 |
Ca Nhạc |
|
|
|
|