Mô tả sản phẩm: Đầu Kéo Chenglong Hải Âu 2 Cầu YC375HP
ĐẦU KÉO CHENGLONG HẢI ÂU 2 CẦU 375HP
Mã sản phẩm:0308
Nhóm:Xe Tải Chenglong Hải Âu
Trọng tải:Từ 10 tấn đến 20 tấn
Chủng loại:Xe đầu kéo
Chuyên dụng:Chuyên chở hàng hóa
Xe đầu kéo Chenglong Hải Âu 2 cầu 375hp được nhập khẩu trực tiếp về Việt Nam hiện đang có sẵn tại công ty chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, hàng mới 100 %, giá cả hợp lý, bảo hành dài hạn, dịch vụ hỗ trợ làm thủ tục nhanh chóng
Stt |
Mô tả |
Thông số chi tiết |
|
Nhà sản xuẩt |
Tập đoàn xe tải nặng quốc gia trung Quốc DONGFENG MOTOR |
|
Model động cơ |
Model: YC375HP Nhà máy chế tạo: YUCHAI Engine Co.,Ltd Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 Xilanh thẳng hàng. Công suất định mức (KW/rpm): 276/2100 Momen xoắn định mức(Nm/rpm): 1550/1300-1500 Đường kính và hành trình piton(mm): ỉ120x145 Dung tích làm việc: 9.839 L, Tỷ số nén: 17.5:1 Mức tiêu hao nhiên liệu thấp nhất ( g/Kwh): 196 |
|
Trọng lượng |
Tự trọng(kg): 8500 Tải trọng(kg): 16495 Tổng trọng lượng(kg): 24995 Tổng trọng tải cho phép đoàn xe(kg): 24995 Tổng trọng tải tiêu chuẩn kéo xe theo thiết kế nhà máy(kg): 40000 Phân bố tải trọng(kg): Trục trước: 6500; Trục sau: 13000*2 |
|
Hệ thống điện |
Ắc quy: 12Vx2; Máy phát: 28V, 1300W; Hệ thống khởi động: 24V |
|
Cabin |
cabin nóc cao 2 giường, nâng điện, ghế bóng hơi, chống ồn, chống va đập, cửa điện, có điều hoà. |
|
Hộp số |
FULLER (Mỹ), 12 số tiến 2 số lùi Tỷ số truyền: 15.53 12.08 9.39 7.33 5.73 4.46 3.48 2.71 2.10 1.64 1.28 1.00 14.86 (R) 3.33 (R) |
|
Cầu sau |
Loại 2 cầu sau, cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.875 |
|
Khung xe (Sắt xi) |
Thép hình chữ U với mặt cắt 273*80*(8+5)mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 9 lá, có giảm xóc thủy lực với hai chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 12 lá |
|
Kích thước |
Chiều dài cơ sở( mm): 3150 + 1350 Kích thước bao( D x R x C) (mm): 6843 x 2495 x 3820 |
|
Hệ thống phanh |
Thắng ABS. HÖ thèng phanh khÝ ®ưêng èng kÐp Phanh dõng xe, cã phanh bæ trî x¶ khÝ |
|
Hệ thống lái |
Có trợ lực lái, chỉnh điện |
|
Các thông số khi xe hoạt động |
Tốc độ lớn nhất( Km/h): 88 Độ leo dốc lớn nhất(%): 25 Đường kính vòng quay nhỏ nhất(m): 16 Khoảng cách phanh( ở tốc độ ban đầu 30Km/h): <10 Khoảng sáng gầm nhỏ nhất ( mm) : 275 Lượng tiêu hao nhiên liệu(L/100km): 38 Bình chứa nhiên liệu: 400L với hệ thống khóa |
|
Qui cách lốp |
Lốp xe: 12.00R20, bố thép. |