Mô tả sản phẩm: Xe đầu kéo Hyundai Xcient 6x4 Cao/Trung bình D6CC41
Thông tin chung | |||
Đề mục | Cao/Ngắn D6HB38 | Cao/Trung bình D6CC41 | |
Động cơ | |||
Model | D6HB38 (Euro 3) | D6CC41 (Euro 4) | |
Loại | Động cơ Diesel, Turbo tăng áp | Động cơ Diesel, Turbo tăng áp | |
Công suất lớn nhất | 380Ps (280Kw) tại 2.000 vòng/phút | 410Ps (302Kw) tại 1.900 vòng/phút | |
Moment xoắn lớn nhất | 160kgm (1568Nm) tại 1.200 vòng/phút | 188kgm(1844Nm) tại 1.200 vòng/phút | |
Số xylanh | 06 xylanh thẳng hàng | ||
Thể tích làm việc | 9.960cc | 12.344cc | |
Loại điều khiển | Điện tử | ||
Lọc gió | Loại lõi lọc bằng giấy | ||
Hộp số | |||
Model | H160S2 x 5 | ZF16S1830 | |
Loại | F10/R2 | F16/R2 | |
Kích thước | |||
Chiều dài tổng thể | 7.010 | 7.310 | |
Chiều rộng tổng thể | 2.490 | ||
Chiều cao tổng thể (tiêu chuẩn/cao) | 3.450/3.835 | ||
Vệt bánh xe | Trước | 2.060 | |
Sau | 1.825 | ||
Chiều dài cơ sở | 4.650 | 4.950 | |
Chiều dài đuôi xe | 820 | ||
Chiều cao từ mặt đất đến trần xe | 3.210/3.625 | ||
Chiều cao từ mặt đất đến sát xi (phần thấp) | 1.080 | ||
Chiều dài từ cabin đến cầu sau | 3.060 | 3.360 | |
Trọng lượng | |||
Trọng lượng bản thân | Trước | 4.970 | 5.225 |
Sau | 3.610 | 3.705 | |
Toàn bộ | 8.580 | 8.930 | |
Tải trọng trục | Trước | 6.500 | |
Sau | 25.200 | ||
Tải trọng cho phép chở | 23.120 | 22.770 | |
Tổng tải trọng cho phép | 31.700 | ||
Bán kinh quay vòng nhỏ nhất | 7.2 | 7.6 | |
Khung xe | |||
Loại | Kiểu thang, chữ U đơn | ||
Tiết diện khung chính | 300x90x8 | ||
Hệ thống phanh | |||
Phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén toàn phần | ||
Đường kính trống phanh | 410 mm | ||
Phanh đỗ | Lõ xo tích năng tác dụng lên bánh xe trục trước/sau | ||
Phanh hỗ trợ | Jake | Guốc phanh | |
Lốp xe | Trước/sau | 12R22.5-16R, 22.5x8.25 (Tùy chọn: 11R20, 20x7.5) |
|
Bình nhiên liệu | Bên phải phía dưới khung xe | Bên phải/Bên trái | |
Dung tích | 500Lít , Nhôm | 500+300 Lít, Nhôm | |
Hệ thống lái | |||
Loại | Loại bi tuần hoàn trợ lực thủy lực | ||
Trụ tay | Cột tay lái dạng ống lồng và nghiêng | ||
Vô lăng | 4 chấu tích hợp nút bấm còi | ||
Vị trí tay lái | Bên trái | ||
Ly hợp | Loại | Điều khiển thủy lực trợ lực khí nén, đĩa đơn ma sát khô với lò xo ép | |
Hệ thống treo | Trước | Nhíp lá, tiết diện: 1.500x90x13t-7 | |
Sau | Nhíp lá, tiết diện: 1.350x90x20-3/18t-7 | ||
Hệ thống điện | |||
Ắc quy | PT/12V – 150Ahx2 | ||
Máy phát điện | 24V/70 ampe | ||
Máy khởi động | 24V/6.0kw | ||