Mô tả sản phẩm: Xe đầu kéo Thaco Auman FV380 (6x4)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ |
AUMAN ĐẦU KÉO FV380
|
||
1 | KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION) |
||
Kích thước tổng thể (D x R x C) | mm | 7000 x 2500 x 3410 mm | |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
mm | ||
Chiều dài cơ sở |
mm | 3300 + 1350 mm | |
Vệt bánh xe |
trước/sau | 2005 /1800 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | ||
Bán kính vòng quay nhỏ nhất | m | ||
Khả năng leo dốc | % | 30 | |
Tốc độ tối đa | km/h | 108 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | Hợp kim nhôm 350 lít | |
2 | TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) |
||
Trọng lượng bản thân | Kg | 8450 | |
Tải trọng cho phép | Kg | 16355 | |
Trọng lượng toàn bộ |
Kg | 43355 | |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 3 | |
3 | ĐỘNG CƠ (ENGINE) |
||
Kiểu |
WP12.380E32 (Euro III) | ||
Loại động cơ |
Diesel – 4 kỳ – 6 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát bằng nước | ||
Dung tích xi lanh |
cc | 11596 | |
Đường kính x Hành trình piston |
mm | 126x 155 |
|
Công suất cực đại/Tốc độ quay |
Ps/rpm | 380KW/2200 vòng/phút | |
Mô men xoắn cực đại |
N.m/rpm |
1500N.m/1300~1400 vòng/phút |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít | |
|
4 | HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN) | ||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | ||
Số tay | Cơ khí, số sàn, 12 số tiến, 2 số lùi (2 cấp) | ||
Tỷ số truyền hộp số chính | i1=12.10; i2=9.41; i3=7.31; i4=5.71; i5=4.46; i6=3.48; i7=2.71; i8=2.11; i9=1.64; i10=1.28; i11=1.00; i12=0.78; R1=11.56; R2=2.59 | ||
Tỷ số truyền cuối | |||
5 | HỆ THỐNG LÁI (STEERING) | ||
Kiểu hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực | ||
6 | HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION) | ||
Hệ thống treo | trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực | ||
7 | LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL) | ||
Hiệu | |||
Thông số lốp | trước/sau | 12.00R20 / 12.00R20 (Bố thép) | |
8 | HỆ THỐNG PHANH (BRAKE) | ||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén 2 dòng, loại tang trống. | ||
9 | TRANG THIẾT BỊ (OPTION) | ||
Hệ thống âm thanh | |||
Hệ thống điều hòa cabin | |||
Kính cửa điều chỉnh điện | |||
Hệ thống khóa cửa trung tâm | |||
Kiểu ca-bin | |||
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe | |||
10 | BẢO HÀNH (WARRANTY) |